|
|
|
Hungary | | |
| | Thành lập: | 1901 | Quốc tịch: | Hungary | Thành phố: | Budapest | Sân nhà: | SVĐ Puskas Arena | Sức chứa: | 65215 | Địa chỉ: | Robert Karoly krt. 61-65 ,Robert Haz ,BUDAPEST - 1134 | Website: | http://www.mlsz.hu | Email: | mlsz@mlsz.hu | Tuổi cả cầu thủ: | 26.92(bình quân) | Giá trị đội hình: | 165,00 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
4 |
3 |
2 |
1 |
0 |
1 |
2 |
2 |
5 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Hungary - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
56 |
122 |
50 |
6 |
125 |
109 |
Hungary - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
51 |
47 |
47 |
45 |
44 |
61 |
86 |
48 |
39 |
21.79% |
20.09% |
20.09% |
19.23% |
18.80% |
26.07% |
36.75% |
20.51% |
16.67% |
Sân nhà |
29 |
26 |
27 |
25 |
13 |
29 |
42 |
26 |
23 |
24.17% |
21.67% |
22.50% |
20.83% |
10.83% |
24.17% |
35.00% |
21.67% |
19.17% |
Sân trung lập |
5 |
1 |
5 |
0 |
4 |
2 |
7 |
4 |
2 |
33.33% |
6.67% |
33.33% |
0.00% |
26.67% |
13.33% |
46.67% |
26.67% |
13.33% |
Sân khách |
17 |
20 |
15 |
20 |
27 |
30 |
37 |
18 |
14 |
17.17% |
20.20% |
15.15% |
20.20% |
27.27% |
30.30% |
37.37% |
18.18% |
14.14% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hungary - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
45 |
3 |
42 |
49 |
5 |
51 |
7 |
10 |
12 |
50.00% |
3.33% |
46.67% |
46.67% |
4.76% |
48.57% |
24.14% |
34.48% |
41.38% |
Sân nhà |
30 |
3 |
26 |
21 |
2 |
18 |
3 |
6 |
6 |
50.85% |
5.08% |
44.07% |
51.22% |
4.88% |
43.90% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
1 |
3 |
0 |
3 |
2 |
2 |
0 |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
0 |
15 |
25 |
3 |
30 |
2 |
2 |
6 |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
43.10% |
5.17% |
51.72% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
|
|
|
|