Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Al-Ahli Doha

Thành lập: 1950
Quốc tịch: Qatar
Thành phố: Doha
Sân nhà: Hamad bin Khalifa Stadium
Sức chứa: 12,000
Địa chỉ: Doha
Website: http://alahli.qa
Tuổi cả cầu thủ: 26.52(bình quân)
Al-Ahli Doha - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
QAT Cup17/11/25Al-Sadd2-2Al-Ahli DohaH  Trênc1-2Trên
QAT Cup11/11/25Al-Ahli Doha2-2Al-Wakra*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
QAT D110/11/25Al-Arabi SC*1-0Al-Ahli DohaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ACL205/11/25Arkadag FK1-1Al-Ahli Doha*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
QAT D101/11/25Al-Sailiya1-2Al-Ahli Doha*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ACL229/10/25Al Khaldiya(T)*1-2Al-Ahli DohaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
QAT D125/10/25Al-Ahli Doha(T)1-3Al-Garrafa*B1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ACL222/10/25Al-Ahli Doha*2-2Arkadag FKH0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
QAT Cup19/10/25 Al-Ahli Doha1-6Qatar SCB  Trênl0-4Trên
QAT Cup04/10/25Al-Ahli Doha0-1Al Waab SC*B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ACL201/10/25FK Andijan0-0Al-Ahli Doha*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
QAT D127/09/25Al Shahaniya(T)1-2Al-Ahli Doha*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
QAT Cup25/09/25Lusail City(T)*4-1Al-Ahli DohaB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
QAT D122/09/25Al-Ahli Doha0-3Al Rayyan*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ACL217/09/25Al-Ahli Doha(T)*0-0Al KhaldiyaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
QAT D113/09/25Al-Ahli Doha5-3Al-Wakra*T1/4:0Thắng kèoTrênc3-2Trên
QAT Cup03/09/25Al-Ahli Doha0-0Al Duhail SC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
QAT D131/08/25Qatar SC(T)*2-0Al-Ahli DohaB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
QAT D122/08/25Al-Ahli Doha(T)0-2Al-Sadd*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
QAT D115/08/25Al-Shamal*2-0Al-Ahli DohaB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(66.67%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 1 3 3 2 1 4 1 3 2
20.00% 35.00% 45.00% 14.29% 42.86% 42.86% 28.57% 14.29% 57.14% 16.67% 50.00% 33.33%
Al-Ahli Doha - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 111 244 213 38 292 314
Al-Ahli Doha - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 86 111 134 103 172 168 187 140 111
14.19% 18.32% 22.11% 17.00% 28.38% 27.72% 30.86% 23.10% 18.32%
Sân nhà 41 46 58 53 62 71 71 61 57
15.77% 17.69% 22.31% 20.38% 23.85% 27.31% 27.31% 23.46% 21.92%
Sân trung lập 11 12 19 17 38 32 35 20 10
11.34% 12.37% 19.59% 17.53% 39.18% 32.99% 36.08% 20.62% 10.31%
Sân khách 34 53 57 33 72 65 81 59 44
13.65% 21.29% 22.89% 13.25% 28.92% 26.10% 32.53% 23.69% 17.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Al-Ahli Doha - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 56 1 78 120 10 143 24 14 20
41.48% 0.74% 57.78% 43.96% 3.66% 52.38% 41.38% 24.14% 34.48%
Sân nhà 29 0 40 41 6 52 9 4 10
42.03% 0.00% 57.97% 41.41% 6.06% 52.53% 39.13% 17.39% 43.48%
Sân trung lập 11 0 19 17 1 31 6 4 5
36.67% 0.00% 63.33% 34.69% 2.04% 63.27% 40.00% 26.67% 33.33%
Sân khách 16 1 19 62 3 60 9 6 5
44.44% 2.78% 52.78% 49.60% 2.40% 48.00% 45.00% 30.00% 25.00%
Al-Ahli Doha - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
QAT D121/11/2025 22:30Al Duhail SCVSAl-Ahli Doha
QAT Cup28/11/2025 22:30Al-Ahli DohaVSMuaither SC
QAT Cup06/12/2025 00:30Al Khor SCVSAl-Ahli Doha
QAT Cup12/12/2025 00:30Al-ShamalVSAl-Ahli Doha
ACL224/12/2025 23:59Al-Ahli DohaVSFK Andijan
QAT D129/12/2025 00:30Al-Ahli DohaVSUmm Salal
QAT Cup21/01/2026 01:00Al-SailiyaVSAl-Ahli Doha
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Julian Draxler
9Sekou Yansane
10Erik Exposito
11Abdelrahman Moustafa
17Othman Alawi Al-Yahri
29Suhaib Gannan
95Nasser Ibrahim Al Nasr
Tiền vệ
4Talal Al Shila
6Ibrahima Diallo
8Driss Fettouhi
14Michel Vlap
20Hamad Mansour Rajah
25Eslam Abdelkader
27Jassem Mohammed Al Sharshani
33Khalid Mohammed
Hậu vệ
2Eissa El Nagar
3Islam Yaseen
5Matej Mitrovic
12Hilal Mohammed
16Robin Tihi
18Jasem Mohamed Omer
19Mohamed Emad Abdelkader
21Mohammed Abdulla Al-Ishaq
23Khalid Radwan Hasan
24Amidou Doumbouya
41Ahmed Reyad
45Yousef Ziyad Marei
88Ayoub Amraoui
Thủ môn
1Yazan Naim
13Mohamed Lingliz
35Marwan Badredlin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.