Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
3 |
6 |
7 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
4 |
2 |
4 |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
77.78% |
11.11% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
348 |
636 |
415 |
58 |
709 |
748 |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
494 |
321 |
339 |
184 |
119 |
279 |
386 |
370 |
422 |
33.91% |
22.03% |
23.27% |
12.63% |
8.17% |
19.15% |
26.49% |
25.39% |
28.96% |
Sân nhà |
271 |
151 |
154 |
54 |
24 |
92 |
163 |
180 |
219 |
41.44% |
23.09% |
23.55% |
8.26% |
3.67% |
14.07% |
24.92% |
27.52% |
33.49% |
Sân trung lập |
29 |
16 |
23 |
19 |
7 |
17 |
27 |
25 |
25 |
30.85% |
17.02% |
24.47% |
20.21% |
7.45% |
18.09% |
28.72% |
26.60% |
26.60% |
Sân khách |
194 |
154 |
162 |
111 |
88 |
170 |
196 |
165 |
178 |
27.36% |
21.72% |
22.85% |
15.66% |
12.41% |
23.98% |
27.64% |
23.27% |
25.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
475 |
56 |
568 |
84 |
1 |
65 |
24 |
33 |
31 |
43.22% |
5.10% |
51.68% |
56.00% |
0.67% |
43.33% |
27.27% |
37.50% |
35.23% |
Sân nhà |
236 |
35 |
277 |
16 |
0 |
7 |
8 |
14 |
5 |
43.07% |
6.39% |
50.55% |
69.57% |
0.00% |
30.43% |
29.63% |
51.85% |
18.52% |
Sân trung lập |
28 |
2 |
38 |
10 |
0 |
4 |
3 |
2 |
5 |
41.18% |
2.94% |
55.88% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Sân khách |
211 |
19 |
253 |
58 |
1 |
54 |
13 |
17 |
21 |
43.69% |
3.93% |
52.38% |
51.33% |
0.88% |
47.79% |
25.49% |
33.33% |
41.18% |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
ENG PR | 25/05/2025 23:00 | Liverpool | VS | Crystal Palace |
|
|
|
|