|
|
|
Legia Warszawa | | |
| | Thành lập: | 1916-3-5 | Quốc tịch: | Ba Lan | Thành phố: | Warszawa | Sân nhà: | Stadion Wojska Polskiego | Sức chứa: | 31,103 | Địa chỉ: | Ulica Łazienkowska 3, 00-449 Warsaw, Poland | Website: | http://legia.com/ | Email: | info@legia.pl | Tuổi cả cầu thủ: | 25.31(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(56.25%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
6 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
3 |
5 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
75.00% |
12.50% |
12.50% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
27.27% |
27.27% |
45.45% |
Legia Warszawa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
343 |
521 |
349 |
28 |
639 |
602 |
Legia Warszawa - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
380 |
298 |
270 |
176 |
117 |
259 |
358 |
308 |
316 |
30.62% |
24.01% |
21.76% |
14.18% |
9.43% |
20.87% |
28.85% |
24.82% |
25.46% |
Sân nhà |
228 |
129 |
113 |
65 |
40 |
86 |
150 |
165 |
174 |
39.65% |
22.43% |
19.65% |
11.30% |
6.96% |
14.96% |
26.09% |
28.70% |
30.26% |
Sân trung lập |
39 |
33 |
36 |
18 |
17 |
30 |
43 |
39 |
31 |
27.27% |
23.08% |
25.17% |
12.59% |
11.89% |
20.98% |
30.07% |
27.27% |
21.68% |
Sân khách |
113 |
136 |
121 |
93 |
60 |
143 |
165 |
104 |
111 |
21.61% |
26.00% |
23.14% |
17.78% |
11.47% |
27.34% |
31.55% |
19.89% |
21.22% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Legia Warszawa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
425 |
39 |
385 |
78 |
7 |
59 |
33 |
30 |
35 |
50.06% |
4.59% |
45.35% |
54.17% |
4.86% |
40.97% |
33.67% |
30.61% |
35.71% |
Sân nhà |
229 |
31 |
204 |
15 |
2 |
11 |
6 |
5 |
2 |
49.35% |
6.68% |
43.97% |
53.57% |
7.14% |
39.29% |
46.15% |
38.46% |
15.38% |
Sân trung lập |
33 |
1 |
32 |
22 |
0 |
11 |
8 |
4 |
4 |
50.00% |
1.52% |
48.48% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
163 |
7 |
149 |
41 |
5 |
37 |
19 |
21 |
29 |
51.10% |
2.19% |
46.71% |
49.40% |
6.02% |
44.58% |
27.54% |
30.43% |
42.03% |
|
|
|
|