Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
9 |
4 |
2 |
7 |
1 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
3 |
35.00% |
45.00% |
20.00% |
20.00% |
70.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
SS Lazio - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
282 |
612 |
342 |
31 |
611 |
656 |
SS Lazio - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
334 |
265 |
303 |
193 |
172 |
273 |
408 |
300 |
286 |
26.36% |
20.92% |
23.91% |
15.23% |
13.58% |
21.55% |
32.20% |
23.68% |
22.57% |
Sân nhà |
202 |
135 |
148 |
70 |
49 |
99 |
187 |
147 |
171 |
33.44% |
22.35% |
24.50% |
11.59% |
8.11% |
16.39% |
30.96% |
24.34% |
28.31% |
Sân trung lập |
23 |
10 |
9 |
9 |
10 |
17 |
10 |
13 |
21 |
37.70% |
16.39% |
14.75% |
14.75% |
16.39% |
27.87% |
16.39% |
21.31% |
34.43% |
Sân khách |
109 |
120 |
146 |
114 |
113 |
157 |
211 |
140 |
94 |
18.11% |
19.93% |
24.25% |
18.94% |
18.77% |
26.08% |
35.05% |
23.26% |
15.61% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
SS Lazio - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
340 |
31 |
311 |
157 |
5 |
169 |
66 |
29 |
43 |
49.85% |
4.55% |
45.60% |
47.43% |
1.51% |
51.06% |
47.83% |
21.01% |
31.16% |
Sân nhà |
213 |
27 |
196 |
34 |
0 |
30 |
21 |
7 |
18 |
48.85% |
6.19% |
44.95% |
53.13% |
0.00% |
46.88% |
45.65% |
15.22% |
39.13% |
Sân trung lập |
15 |
1 |
22 |
5 |
0 |
9 |
2 |
0 |
2 |
39.47% |
2.63% |
57.89% |
35.71% |
0.00% |
64.29% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
112 |
3 |
93 |
118 |
5 |
130 |
43 |
22 |
23 |
53.85% |
1.44% |
44.71% |
46.64% |
1.98% |
51.38% |
48.86% |
25.00% |
26.14% |
|
|
|
|