Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Almere City FC

Thành lập: 2001-9-14
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Almere
Sân nhà: Yanmar Stadion
Sức chứa: 4,501
Địa chỉ: Competitieweg 20, 1318 EA Almere
Website: http://www.almerecity.nl/
Tuổi cả cầu thủ: 26.00(bình quân)
Almere City FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D118/05/25AZ Alkmaar*1-1Almere City FCH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
HOL D115/05/25Almere City FC*1-1Fortuna SittardH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D111/05/25Almere City FC*0-3Sparta RotterdamB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
HOL D127/04/25Almere City FC*0-0Go Ahead EaglesH0:0HòaDướic0-0Dưới
HOL D120/04/25 SC Heerenveen*2-1Almere City FCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
HOL D113/04/25PSV Eindhoven*5-0Almere City FCB0:2 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
HOL D106/04/25Almere City FC*2-2FC ZwolleH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
HOL D130/03/25 Willem II*0-2Almere City FCT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
HOL D115/03/25Almere City FC*1-1NAC BredaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
HOL D109/03/25FC Twente Enschede*1-0Almere City FCB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
HOL D102/03/25Almere City FC0-1Ajax Amsterdam*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
HOL D123/02/25Feyenoord Rotterdam*2-1Almere City FCB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
HOL D116/02/25N.E.C. Nijmegen*2-2Almere City FCH0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D109/02/25FC Utrecht*0-1Almere City FCT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
HOL D102/02/25 Almere City FC*1-4RKC WaalwijkB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D119/01/25Almere City FC*0-2Heracles AlmeloB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D112/01/25FC Groningen*0-0Almere City FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D122/12/24Almere City FC3-0SC Heerenveen*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HOL D115/12/24Ajax Amsterdam*3-0Almere City FCB0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D108/12/24Almere City FC1-3FC Utrecht*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 7 10 1 4 5 0 0 0 2 3 5
15.00% 35.00% 50.00% 10.00% 40.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Almere City FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 145 374 312 40 451 420
Almere City FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 160 143 186 166 216 204 297 203 167
18.37% 16.42% 21.35% 19.06% 24.80% 23.42% 34.10% 23.31% 19.17%
Sân nhà 94 79 91 73 87 89 143 97 95
22.17% 18.63% 21.46% 17.22% 20.52% 20.99% 33.73% 22.88% 22.41%
Sân trung lập 4 4 4 7 8 10 9 3 5
14.81% 14.81% 14.81% 25.93% 29.63% 37.04% 33.33% 11.11% 18.52%
Sân khách 62 60 91 86 121 105 145 103 67
14.76% 14.29% 21.67% 20.48% 28.81% 25.00% 34.52% 24.52% 15.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Almere City FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 132 5 130 225 19 206 36 23 50
49.44% 1.87% 48.69% 50.00% 4.22% 45.78% 33.03% 21.10% 45.87%
Sân nhà 96 5 90 73 3 71 21 16 29
50.26% 2.62% 47.12% 49.66% 2.04% 48.30% 31.82% 24.24% 43.94%
Sân trung lập 3 0 4 7 0 6 1 0 2
42.86% 0.00% 57.14% 53.85% 0.00% 46.15% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 33 0 36 145 16 129 14 7 19
47.83% 0.00% 52.17% 50.00% 5.52% 44.48% 35.00% 17.50% 47.50%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ruben Providence
9Thomas Robinet
11Junior Kadile
12Ali Jasim El-Aibi
17Kornelius Hansen
18Charles Andreas Brym
21Baptiste Guillaume
24Faiz Mattoir
Tiền vệ
5Jochem Ritmeester van de Kamp
6Alejandro Carbonell Valles
8Anas Tahiri
16Adi Nalic
19Thom Haye
23Alex Balboa
28Tim Receveur
Olivier de Nijs
Hậu vệ
2Damil Dankerlui
3Joey Jacobs
4Ricardo Visus Contreras
14Vasilios Zagaritis
15James Lawrence
20Hamdi Akujobi
22Theo Barbet
25Christopher Emanuel Mamengi
33Amoah Foah-Sam
34Marvin Martins Santos Da Graca
Thủ môn
1Nordin Bakker
26Stijn Keller
29Jonas Wendlinger
31Joel van der Wilt
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.