Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Guingamp(En Avant Guingamp)

Thành lập: 1912
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Guingamp
Sân nhà: Municipal De Roudourou
Sức chứa: 19,060
Địa chỉ: 15 Boulevard Clemenceau BP 50222 22202-Guingamp Cedex
Website: http://www.eaguingamp.com/
Tuổi cả cầu thủ: 25.85(bình quân)
Guingamp(En Avant Guingamp) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D215/03/25ES Troyes AC*0-1GuingampT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D208/03/25Guingamp*3-1Clermont FootT0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D201/03/25Red star F.C.3-1Guingamp*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA Cup26/02/25Cannes AS3-1Guingamp*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D222/02/25Grenoble1-1Guingamp*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D216/02/25Guingamp*0-3MetzB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D208/02/25Ajaccio*0-3GuingampT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA Cup06/02/25Toulouse FC*0-2GuingampT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D202/02/25Guingamp0-1Paris FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D225/01/25Caen0-1Guingamp*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D218/01/25Guingamp*3-0Rodez AFT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA Cup15/01/25 Guingamp*2-2SochauxH0:1 1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[9-8]
FRA D211/01/25Annecy*1-4GuingampT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D204/01/25Guingamp*1-1DunkerqueH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA Cup23/12/24Guingamp*2-1CaenT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
FRA D214/12/24SC Bastia*3-1GuingampB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D207/12/24 Martigues(T)0-1Guingamp*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA Cup01/12/24Dinan Lehon FC1-4GuingampT  Trênl0-1Trên
FRA D223/11/24 Guingamp*3-0Amiens SCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA Cup17/11/24Serquigny Nassandres0-5GuingampT  Trênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 4 2 2 1 0 0 7 1 3
60.00% 15.00% 25.00% 50.00% 25.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 63.64% 9.09% 27.27%
Guingamp(En Avant Guingamp) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 497 247 20 511 585
Guingamp(En Avant Guingamp) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 202 211 305 213 165 330 363 255 148
18.43% 19.25% 27.83% 19.43% 15.05% 30.11% 33.12% 23.27% 13.50%
Sân nhà 118 109 154 82 46 125 165 127 92
23.18% 21.41% 30.26% 16.11% 9.04% 24.56% 32.42% 24.95% 18.07%
Sân trung lập 20 26 14 7 8 14 24 27 10
26.67% 34.67% 18.67% 9.33% 10.67% 18.67% 32.00% 36.00% 13.33%
Sân khách 64 76 137 124 111 191 174 101 46
12.50% 14.84% 26.76% 24.22% 21.68% 37.30% 33.98% 19.73% 8.98%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Guingamp(En Avant Guingamp) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 203 6 197 201 9 181 49 48 59
50.00% 1.48% 48.52% 51.41% 2.30% 46.29% 31.41% 30.77% 37.82%
Sân nhà 158 5 168 32 1 27 15 23 20
47.73% 1.51% 50.76% 53.33% 1.67% 45.00% 25.86% 39.66% 34.48%
Sân trung lập 21 1 5 17 0 6 4 4 4
77.78% 3.70% 18.52% 73.91% 0.00% 26.09% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 24 0 24 152 8 148 30 21 35
50.00% 0.00% 50.00% 49.35% 2.60% 48.05% 34.88% 24.42% 40.70%
Guingamp(En Avant Guingamp) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D230/03/2025 03:00GuingampVSStade Lavallois MFC
FRA D208/04/2025 02:45DunkerqueVSGuingamp
FRA D212/04/2025 20:00GuingampVSFC Lorient
FRA D219/04/2025 02:00Amiens SCVSGuingamp
FRA D227/04/2025 01:00GuingampVSMartigues
FRA D203/05/2025 02:00GuingampVSSC Bastia
FRA D210/05/2025 23:00Pau FCVSGuingamp
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Brighton Labeau
11Amadou Sagna
17Jacques Siwe
19Sabri Guendouz
21Rayan Ghrieb
29Junior Armando Mendes
Tiền vệ
4Dylan Louiserre
5Lebogang Phiri
8Kalidou Sidibe
10Hugo Picard
13Amine Hemia
23Taylor Luvambo
27Rayan Touzghar
28Theo Le Bris
31Dylan Ourega
Hậu vệ
2Lucas Maronnier
6Lenny Vallier
7Donatien Gomis
12Abdallah Ndour
18Sohaib Nair
22Nelson Sissoko
26Mathis Riou
38Idriss Planeix
Thủ môn
1Teddy Bartouche
16Enzo Basilio
30Babacar Niasse Mbaye
40Noah Marec
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.