Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Brisbane Roar FC

Thành lập: 1957
Quốc tịch: Australia
Sân nhà: Dolphin Oval
Sức chứa: 52,500
Địa chỉ: Klingner Rd &, Ashmole Rd, Redcliffe QLD 4020, Australia
Website: http://www.brisbaneroar.com.au
Email: admin@qldroar.com.au
Tuổi cả cầu thủ: 25.31(bình quân)
Brisbane Roar FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS FFA14/05/25 Wellington Phoenix(T)1-0Brisbane Roar FC*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
AUS D102/05/25Central Coast Mariners FC1-2Brisbane Roar FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D126/04/25Brisbane Roar FC*1-0Wellington PhoenixT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D122/04/25Brisbane Roar FC1-1Adelaide United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUS D117/04/25Brisbane Roar FC2-1Western United FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
AUS D111/04/25Melbourne City*3-2Brisbane Roar FCB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
AUS D104/04/25Brisbane Roar FC*1-5Macarthur FCB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS D130/03/25Brisbane Roar FC0-2Auckland FC*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D115/03/25Perth Glory FC*1-3Brisbane Roar FCT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D108/03/25Adelaide United*1-1Brisbane Roar FCH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D101/03/25Brisbane Roar FC1-1Melbourne Victory FC*H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D121/02/25Newcastle Jets FC*3-1Brisbane Roar FCB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
AUS D106/02/25Wellington Phoenix*1-1Brisbane Roar FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D131/01/25Brisbane Roar FC0-1Western Sydney Wanderers*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D118/01/25Sydney FC*3-4Brisbane Roar FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
AUS D111/01/25Melbourne City*1-0Brisbane Roar FCB0:1HòaDướil0-0Dưới
AUS D107/01/25Brisbane Roar FC*0-1Newcastle Jets FCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D103/01/25 Brisbane Roar FC*1-3Central Coast Mariners FCB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
AUS D129/12/24Western United FC*1-0Brisbane Roar FCB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
AUS D121/12/24Brisbane Roar FC*0-1Perth Glory FCB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 2 2 6 0 0 1 3 2 4
25.00% 20.00% 55.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Brisbane Roar FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 157 308 175 26 349 317
Brisbane Roar FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 131 141 159 134 101 161 224 143 138
19.67% 21.17% 23.87% 20.12% 15.17% 24.17% 33.63% 21.47% 20.72%
Sân nhà 56 64 65 58 40 66 98 61 58
19.79% 22.61% 22.97% 20.49% 14.13% 23.32% 34.63% 21.55% 20.49%
Sân trung lập 11 9 13 15 7 20 14 9 12
20.00% 16.36% 23.64% 27.27% 12.73% 36.36% 25.45% 16.36% 21.82%
Sân khách 64 68 81 61 54 75 112 73 68
19.51% 20.73% 24.70% 18.60% 16.46% 22.87% 34.15% 22.26% 20.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brisbane Roar FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 144 11 158 128 3 96 33 28 39
46.01% 3.51% 50.48% 56.39% 1.32% 42.29% 33.00% 28.00% 39.00%
Sân nhà 81 7 98 28 0 26 8 12 12
43.55% 3.76% 52.69% 51.85% 0.00% 48.15% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân trung lập 13 1 16 7 0 4 2 3 6
43.33% 3.33% 53.33% 63.64% 0.00% 36.36% 18.18% 27.27% 54.55%
Sân khách 50 3 44 93 3 66 23 13 21
51.55% 3.09% 45.36% 57.41% 1.85% 40.74% 40.35% 22.81% 36.84%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Rafael Struick
11Asumah Abubakar-Ankra
17Nathan Amanatidis
18Jacob Brazete
22Alex Parsons
27Ben Halloran
34Ty Cobb
43Adam Zimarino
49Ivan Ozzi
Tiền vệ
8Walid Adel Shour
10Florin Berenguer
13Henry Hore
21Antonee Alan Burke Gilroy
23Keegan Jelacic
24Samuel Klein
26Jay O'Shea
30Quinn Macnicol
35Louis Zabala
47James Durrington
Hậu vệ
2Scott Neville
3Corey Brown
4Ben Warland
5Marcus Ferkranus
6Austin Ludwik
12Lucas Herrington
14Pearson Kasawaya
15Hosine Bility
19Jack Hingert
32Lennard Atterwell
Thủ môn
1Macklin Freke
29Matt Acton
40George Plusnin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.