Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 1hòa(5.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 3trận chẵn, 17trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
1 |
7 |
7 |
0 |
3 |
0 |
1 |
0 |
5 |
0 |
4 |
60.00% |
5.00% |
35.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
Real Madrid(Real Madrid CF) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
250 |
616 |
512 |
82 |
731 |
729 |
Real Madrid(Real Madrid CF) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
609 |
327 |
267 |
165 |
92 |
185 |
337 |
382 |
556 |
41.71% |
22.40% |
18.29% |
11.30% |
6.30% |
12.67% |
23.08% |
26.16% |
38.08% |
Sân nhà |
351 |
138 |
93 |
49 |
26 |
52 |
124 |
170 |
311 |
53.42% |
21.00% |
14.16% |
7.46% |
3.96% |
7.91% |
18.87% |
25.88% |
47.34% |
Sân trung lập |
36 |
26 |
21 |
13 |
10 |
13 |
28 |
33 |
32 |
33.96% |
24.53% |
19.81% |
12.26% |
9.43% |
12.26% |
26.42% |
31.13% |
30.19% |
Sân khách |
222 |
163 |
153 |
103 |
56 |
120 |
185 |
179 |
213 |
31.85% |
23.39% |
21.95% |
14.78% |
8.03% |
17.22% |
26.54% |
25.68% |
30.56% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Real Madrid(Real Madrid CF) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
560 |
63 |
547 |
53 |
1 |
37 |
27 |
19 |
32 |
47.86% |
5.38% |
46.75% |
58.24% |
1.10% |
40.66% |
34.62% |
24.36% |
41.03% |
Sân nhà |
292 |
32 |
254 |
5 |
0 |
2 |
5 |
2 |
10 |
50.52% |
5.54% |
43.94% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
29.41% |
11.76% |
58.82% |
Sân trung lập |
32 |
5 |
50 |
5 |
0 |
4 |
4 |
0 |
3 |
36.78% |
5.75% |
57.47% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
Sân khách |
236 |
26 |
243 |
43 |
1 |
31 |
18 |
17 |
19 |
46.73% |
5.15% |
48.12% |
57.33% |
1.33% |
41.33% |
33.33% |
31.48% |
35.19% |
|
|
|
|