|
|
|
Genk(K.R.C. Genk) | | |
| | Thành lập: | 1988 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Gent | Sân nhà: | Cegeka Arena | Sức chứa: | 23,718 | Địa chỉ: | Fenix Stadion, Stadionplein 4, 3600 Genk (Waterschei) | Website: | http://www.krcgenk.be/ | Email: | info@krcgenk.be | Tuổi cả cầu thủ: | 22.12(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
3 |
4 |
8 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
4 |
65.00% |
15.00% |
20.00% |
88.89% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
45.45% |
18.18% |
36.36% |
Genk(K.R.C. Genk) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
234 |
508 |
381 |
47 |
564 |
606 |
Genk(K.R.C. Genk) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
339 |
241 |
268 |
171 |
151 |
219 |
362 |
270 |
319 |
28.97% |
20.60% |
22.91% |
14.62% |
12.91% |
18.72% |
30.94% |
23.08% |
27.26% |
Sân nhà |
197 |
128 |
123 |
64 |
47 |
90 |
167 |
121 |
181 |
35.24% |
22.90% |
22.00% |
11.45% |
8.41% |
16.10% |
29.87% |
21.65% |
32.38% |
Sân trung lập |
14 |
5 |
17 |
13 |
3 |
8 |
22 |
11 |
11 |
26.92% |
9.62% |
32.69% |
25.00% |
5.77% |
15.38% |
42.31% |
21.15% |
21.15% |
Sân khách |
128 |
108 |
128 |
94 |
101 |
121 |
173 |
138 |
127 |
22.90% |
19.32% |
22.90% |
16.82% |
18.07% |
21.65% |
30.95% |
24.69% |
22.72% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Genk(K.R.C. Genk) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
330 |
32 |
319 |
115 |
5 |
117 |
55 |
35 |
58 |
48.46% |
4.70% |
46.84% |
48.52% |
2.11% |
49.37% |
37.16% |
23.65% |
39.19% |
Sân nhà |
203 |
29 |
186 |
28 |
0 |
23 |
14 |
15 |
20 |
48.56% |
6.94% |
44.50% |
54.90% |
0.00% |
45.10% |
28.57% |
30.61% |
40.82% |
Sân trung lập |
12 |
1 |
15 |
7 |
0 |
3 |
3 |
2 |
1 |
42.86% |
3.57% |
53.57% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Sân khách |
115 |
2 |
118 |
80 |
5 |
91 |
38 |
18 |
37 |
48.94% |
0.85% |
50.21% |
45.45% |
2.84% |
51.70% |
40.86% |
19.35% |
39.78% |
|
|
|
|