|
|
|
Hà Lan(Netherlands) | | |
| | Thành lập: | 1889 | Quốc tịch: | Hà Lan | Thành phố: | Amsterdam | Sân nhà: | Johan Cruyff Arena | Sức chứa: | 54990 | Địa chỉ: | ArenA Boulevard 1, 1101 AX Amsterdam | Website: | http://www.knvb.nl | Email: | concern@knvb.nl | Tuổi cả cầu thủ: | 27.17(bình quân) | Giá trị đội hình: | 815,00 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
6 |
2 |
0 |
3 |
1 |
2 |
1 |
3 |
2 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
Hà Lan(Netherlands) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
57 |
135 |
84 |
10 |
137 |
149 |
Hà Lan(Netherlands) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
114 |
56 |
66 |
37 |
13 |
41 |
73 |
85 |
87 |
39.86% |
19.58% |
23.08% |
12.94% |
4.55% |
14.34% |
25.52% |
29.72% |
30.42% |
Sân nhà |
68 |
19 |
25 |
18 |
1 |
14 |
30 |
34 |
53 |
51.91% |
14.50% |
19.08% |
13.74% |
0.76% |
10.69% |
22.90% |
25.95% |
40.46% |
Sân trung lập |
12 |
12 |
13 |
7 |
1 |
9 |
9 |
17 |
10 |
26.67% |
26.67% |
28.89% |
15.56% |
2.22% |
20.00% |
20.00% |
37.78% |
22.22% |
Sân khách |
34 |
25 |
28 |
12 |
11 |
18 |
34 |
34 |
24 |
30.91% |
22.73% |
25.45% |
10.91% |
10.00% |
16.36% |
30.91% |
30.91% |
21.82% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hà Lan(Netherlands) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
92 |
16 |
97 |
28 |
1 |
11 |
9 |
8 |
8 |
44.88% |
7.80% |
47.32% |
70.00% |
2.50% |
27.50% |
36.00% |
32.00% |
32.00% |
Sân nhà |
51 |
12 |
46 |
5 |
0 |
3 |
1 |
4 |
2 |
46.79% |
11.01% |
42.20% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
14.29% |
57.14% |
28.57% |
Sân trung lập |
10 |
3 |
15 |
9 |
0 |
1 |
3 |
1 |
2 |
35.71% |
10.71% |
53.57% |
90.00% |
0.00% |
10.00% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
Sân khách |
31 |
1 |
36 |
14 |
1 |
7 |
5 |
3 |
4 |
45.59% |
1.47% |
52.94% |
63.64% |
4.55% |
31.82% |
41.67% |
25.00% |
33.33% |
|
|
|
|