Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SK Sturm Graz

Thành lập: 1909-5-1
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Graz
Sân nhà: Merkur Arena
Sức chứa: 16,364
Địa chỉ: Triesterstraße 359/I 8055 Graz
Website: http://https://sksturm.at/
Email: office@sksturm.at
Tuổi cả cầu thủ: 24.09(bình quân)
SK Sturm Graz - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D124/04/25Austria Vienna2-1SK Sturm Graz*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUT D120/04/25SK Sturm Graz*2-0FC Blau Weiss LinzT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
AUT D113/04/25Red Bull Salzburg*1-2SK Sturm Graz T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUT D105/04/25SK Sturm Graz*2-0Rapid WienT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
AUT D130/03/25Wolfsberger AC1-1SK Sturm Graz*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF21/03/25SK Sturm Graz*1-1ASK VoitsbergH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
AUT D116/03/25 SK Sturm Graz*4-2LASK LinzT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUT D110/03/25 Grazer AK1-2SK Sturm Graz*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUT D102/03/25Red Bull Salzburg*3-1SK Sturm GrazB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
AUT D123/02/25SK Sturm Graz*2-1FC Blau Weiss LinzT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
AUT D115/02/25Wolfsberger AC3-0SK Sturm Graz*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF08/02/25Rukh Lviv3-0SK Sturm GrazB  Trênl1-0Trên
AUT D108/02/25SK Sturm Graz*2-2Austria ViennaH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
AUT CUP02/02/25SK Sturm Graz*0-2Austria ViennaB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL30/01/25SK Sturm Graz(T)1-0RB Leipzig*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA CL22/01/25Atalanta*5-0SK Sturm GrazB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF17/01/25NK Rijeka(T)2-0SK Sturm Graz*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF17/01/25SK Sturm Graz(T)*1-1NK Orijent RijekaH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF11/01/25SK Sturm Graz(T)*0-1GrasshoppersB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF08/01/25SK Sturm Graz(T)*2-1FC LuganoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 2 1 2 1 2 2 1 5
40.00% 20.00% 40.00% 57.14% 28.57% 14.29% 40.00% 20.00% 40.00% 25.00% 12.50% 62.50%
SK Sturm Graz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 540 371 37 584 639
SK Sturm Graz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 327 234 292 188 182 291 359 277 296
26.74% 19.13% 23.88% 15.37% 14.88% 23.79% 29.35% 22.65% 24.20%
Sân nhà 157 102 121 69 68 111 153 119 134
30.37% 19.73% 23.40% 13.35% 13.15% 21.47% 29.59% 23.02% 25.92%
Sân trung lập 56 40 44 30 19 39 54 45 51
29.63% 21.16% 23.28% 15.87% 10.05% 20.63% 28.57% 23.81% 26.98%
Sân khách 114 92 127 89 95 141 152 113 111
22.05% 17.79% 24.56% 17.21% 18.38% 27.27% 29.40% 21.86% 21.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SK Sturm Graz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 306 20 309 174 7 156 47 34 49
48.19% 3.15% 48.66% 51.63% 2.08% 46.29% 36.15% 26.15% 37.69%
Sân nhà 158 14 161 43 0 41 17 12 18
47.45% 4.20% 48.35% 51.19% 0.00% 48.81% 36.17% 25.53% 38.30%
Sân trung lập 62 1 55 19 0 16 5 4 7
52.54% 0.85% 46.61% 54.29% 0.00% 45.71% 31.25% 25.00% 43.75%
Sân khách 86 5 93 112 7 99 25 18 24
46.74% 2.72% 50.54% 51.38% 3.21% 45.41% 37.31% 26.87% 35.82%
SK Sturm Graz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D127/04/2025 23:00SK Sturm GrazVSAustria Vienna
AUT D104/05/2025 20:30FC Blau Weiss LinzVSSK Sturm Graz
AUT D110/05/2025 01:30SK Sturm GrazVSRed Bull Salzburg
AUT D118/05/2025 23:00Rapid WienVSSK Sturm Graz
AUT D124/05/2025 23:00SK Sturm GrazVSWolfsberger AC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
20Seedy Jatta
36Amady Camara
38Leon Grgic
Tiền vệ
4Jon Gorenc Stankovic
8Malick Yalcouye
10Otar Kiteishvili
14Lovro Zvonarek
15William Boving Vick
19Tomi Horvat
21Tochi Chukwuani
25Stefan Hierlander
30Martin Kern
Hậu vệ
2Max Johnston
5Gregory Wuthrich
6Alexandar Borkovic
17Emir Karic
23Arjan Malic
24Dimitri Lavalee
35Niklas Geyrhofer
47Emanuel Aiwu
Emran Soglo
Thủ môn
1Kjell Scherpen
40Matteo Bignetti
53Daniil Khudyakov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.