Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Coventry(Coventry City)

Thành lập: 1883-8-13
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Coventry
Sân nhà: Coventry Building Society Arena
Sức chứa: 32,609
Địa chỉ: Phoenix Way, Rowleys Green, Coventry, England CV6 6GE
Website: http://www.ccfc.co.uk
Email: info@ccfc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 24.64(bình quân)
Coventry(Coventry City) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH14/05/25Sunderland AFC*0-1CoventryT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
90 phút[0-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1]
ENG LCH10/05/25Coventry*1-2Sunderland AFCB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH03/05/25Coventry*2-0MiddlesbroughT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH26/04/25 Luton Town*1-0Coventry B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH21/04/25Plymouth Argyle3-1Coventry*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH18/04/25Coventry*2-0West Bromwich(WBA) T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH15/04/25Hull City*1-1CoventryH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH10/04/25Coventry*1-0PortsmouthT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG LCH05/04/25Coventry1-2Burnley*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH29/03/25Sheffield United*3-1CoventryB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH15/03/25Coventry3-0Sunderland AFC*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH12/03/25Derby County2-0Coventry*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH08/03/25Coventry*3-2Stoke CityT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH01/03/25Oxford United2-3Coventry*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH22/02/25Coventry*2-1Preston North EndT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH15/02/25Sheffield Wed*1-2CoventryT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH12/02/25Coventry*1-0Queens Park RangersT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC08/02/25Coventry*1-4Ipswich TownB0:1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
ENG LCH06/02/25Coventry0-2Leeds United*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH01/02/25Swansea City*0-2CoventryT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 1 8 7 0 4 0 0 0 4 1 4
55.00% 5.00% 40.00% 63.64% 0.00% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 336 643 311 19 652 657
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 263 353 268 221 359 492 287 171
15.58% 20.09% 26.97% 20.47% 16.88% 27.43% 37.59% 21.93% 13.06%
Sân nhà 112 152 175 117 68 144 235 150 95
17.95% 24.36% 28.04% 18.75% 10.90% 23.08% 37.66% 24.04% 15.22%
Sân trung lập 2 3 6 2 2 5 4 4 2
13.33% 20.00% 40.00% 13.33% 13.33% 33.33% 26.67% 26.67% 13.33%
Sân khách 90 108 172 149 151 210 253 133 74
13.43% 16.12% 25.67% 22.24% 22.54% 31.34% 37.76% 19.85% 11.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Coventry(Coventry City) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 227 11 281 246 5 226 80 65 72
43.74% 2.12% 54.14% 51.57% 1.05% 47.38% 36.87% 29.95% 33.18%
Sân nhà 160 10 206 58 1 41 38 39 25
42.55% 2.66% 54.79% 58.00% 1.00% 41.00% 37.25% 38.24% 24.51%
Sân trung lập 2 0 2 7 0 3 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 0.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 65 1 73 181 4 182 42 26 47
46.76% 0.72% 52.52% 49.32% 1.09% 49.59% 36.52% 22.61% 40.87%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ellis Simms
10Ephron Mason-Clark
11Haji Wright
12Jamie Paterson
17Raphael Borges Rodrigues
23Brandon Thomas Asante
30Fabio Tavares
37Norman Bassette
Tiền vệ
5Jack Rudoni
6Matthew Jacob Grimes
7Tatsuhiro Sakamoto
8Jamie Allen
14Ben Sheaf
28Josh Eccles
29Victor Torp
Isaac Moore
Hậu vệ
2Luis Binks
3Jay Dasilva
4Bobby Thomas
15Liam Kitching
21Jake Bidwell
22Joel Latibeaudiere
27Milan van Ewijk
Greg Sandiford
Josh Campbell-Slowey
Jack Burroughs
Thủ môn
1Oliver Dovin
13Ben Wilson
40Bradley Collins
44Cian Tyler
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.