Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
1 |
8 |
7 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
4 |
55.00% |
5.00% |
40.00% |
63.64% |
0.00% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
336 |
643 |
311 |
19 |
652 |
657 |
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
204 |
263 |
353 |
268 |
221 |
359 |
492 |
287 |
171 |
15.58% |
20.09% |
26.97% |
20.47% |
16.88% |
27.43% |
37.59% |
21.93% |
13.06% |
Sân nhà |
112 |
152 |
175 |
117 |
68 |
144 |
235 |
150 |
95 |
17.95% |
24.36% |
28.04% |
18.75% |
10.90% |
23.08% |
37.66% |
24.04% |
15.22% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
6 |
2 |
2 |
5 |
4 |
4 |
2 |
13.33% |
20.00% |
40.00% |
13.33% |
13.33% |
33.33% |
26.67% |
26.67% |
13.33% |
Sân khách |
90 |
108 |
172 |
149 |
151 |
210 |
253 |
133 |
74 |
13.43% |
16.12% |
25.67% |
22.24% |
22.54% |
31.34% |
37.76% |
19.85% |
11.04% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Coventry(Coventry City) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
227 |
11 |
281 |
246 |
5 |
226 |
80 |
65 |
72 |
43.74% |
2.12% |
54.14% |
51.57% |
1.05% |
47.38% |
36.87% |
29.95% |
33.18% |
Sân nhà |
160 |
10 |
206 |
58 |
1 |
41 |
38 |
39 |
25 |
42.55% |
2.66% |
54.79% |
58.00% |
1.00% |
41.00% |
37.25% |
38.24% |
24.51% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
7 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
65 |
1 |
73 |
181 |
4 |
182 |
42 |
26 |
47 |
46.76% |
0.72% |
52.52% |
49.32% |
1.09% |
49.59% |
36.52% |
22.61% |
40.87% |
Coventry(Coventry City) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|