Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
8 |
4 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
2 |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Fulham(Fulham F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
294 |
571 |
321 |
23 |
580 |
629 |
Fulham(Fulham F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
225 |
212 |
326 |
224 |
222 |
328 |
427 |
259 |
195 |
18.61% |
17.54% |
26.96% |
18.53% |
18.36% |
27.13% |
35.32% |
21.42% |
16.13% |
Sân nhà |
134 |
125 |
136 |
94 |
88 |
129 |
187 |
150 |
111 |
23.22% |
21.66% |
23.57% |
16.29% |
15.25% |
22.36% |
32.41% |
26.00% |
19.24% |
Sân trung lập |
7 |
6 |
14 |
8 |
5 |
17 |
10 |
5 |
8 |
17.50% |
15.00% |
35.00% |
20.00% |
12.50% |
42.50% |
25.00% |
12.50% |
20.00% |
Sân khách |
84 |
81 |
176 |
122 |
129 |
182 |
230 |
104 |
76 |
14.19% |
13.68% |
29.73% |
20.61% |
21.79% |
30.74% |
38.85% |
17.57% |
12.84% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fulham(Fulham F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
237 |
10 |
220 |
245 |
17 |
228 |
48 |
54 |
45 |
50.75% |
2.14% |
47.11% |
50.00% |
3.47% |
46.53% |
32.65% |
36.73% |
30.61% |
Sân nhà |
166 |
8 |
151 |
60 |
8 |
66 |
24 |
21 |
23 |
51.08% |
2.46% |
46.46% |
44.78% |
5.97% |
49.25% |
35.29% |
30.88% |
33.82% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
11 |
0 |
11 |
1 |
2 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
65 |
2 |
60 |
174 |
9 |
151 |
23 |
31 |
22 |
51.18% |
1.57% |
47.24% |
52.10% |
2.69% |
45.21% |
30.26% |
40.79% |
28.95% |
|
|
|
|