Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
3 |
8 |
4 |
2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
4 |
45.00% |
15.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
Fulham(Fulham F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
296 |
582 |
322 |
23 |
591 |
632 |
Fulham(Fulham F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
226 |
217 |
327 |
229 |
224 |
332 |
431 |
264 |
196 |
18.48% |
17.74% |
26.74% |
18.72% |
18.32% |
27.15% |
35.24% |
21.59% |
16.03% |
Sân nhà |
135 |
127 |
136 |
96 |
90 |
132 |
188 |
152 |
112 |
23.12% |
21.75% |
23.29% |
16.44% |
15.41% |
22.60% |
32.19% |
26.03% |
19.18% |
Sân trung lập |
7 |
6 |
14 |
8 |
5 |
17 |
10 |
5 |
8 |
17.50% |
15.00% |
35.00% |
20.00% |
12.50% |
42.50% |
25.00% |
12.50% |
20.00% |
Sân khách |
84 |
84 |
177 |
125 |
129 |
183 |
233 |
107 |
76 |
14.02% |
14.02% |
29.55% |
20.87% |
21.54% |
30.55% |
38.90% |
17.86% |
12.69% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fulham(Fulham F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
239 |
10 |
223 |
249 |
18 |
231 |
48 |
54 |
46 |
50.64% |
2.12% |
47.25% |
50.00% |
3.61% |
46.39% |
32.43% |
36.49% |
31.08% |
Sân nhà |
168 |
8 |
153 |
61 |
8 |
67 |
24 |
21 |
24 |
51.06% |
2.43% |
46.50% |
44.85% |
5.88% |
49.26% |
34.78% |
30.43% |
34.78% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
11 |
0 |
11 |
1 |
2 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
65 |
2 |
61 |
177 |
10 |
153 |
23 |
31 |
22 |
50.78% |
1.56% |
47.66% |
52.06% |
2.94% |
45.00% |
30.26% |
40.79% |
28.95% |
|
|
|
|