Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
2 |
2 |
3 |
0 |
0 |
1 |
6 |
4 |
2 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Fulham(Fulham F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
293 |
564 |
312 |
23 |
574 |
618 |
Fulham(Fulham F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
221 |
210 |
319 |
222 |
220 |
327 |
422 |
250 |
193 |
18.54% |
17.62% |
26.76% |
18.62% |
18.46% |
27.43% |
35.40% |
20.97% |
16.19% |
Sân nhà |
132 |
124 |
132 |
94 |
86 |
128 |
184 |
147 |
109 |
23.24% |
21.83% |
23.24% |
16.55% |
15.14% |
22.54% |
32.39% |
25.88% |
19.19% |
Sân trung lập |
7 |
6 |
14 |
8 |
5 |
17 |
10 |
5 |
8 |
17.50% |
15.00% |
35.00% |
20.00% |
12.50% |
42.50% |
25.00% |
12.50% |
20.00% |
Sân khách |
82 |
80 |
173 |
120 |
129 |
182 |
228 |
98 |
76 |
14.04% |
13.70% |
29.62% |
20.55% |
22.09% |
31.16% |
39.04% |
16.78% |
13.01% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fulham(Fulham F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
233 |
10 |
215 |
240 |
17 |
228 |
47 |
53 |
44 |
50.87% |
2.18% |
46.94% |
49.48% |
3.51% |
47.01% |
32.64% |
36.81% |
30.56% |
Sân nhà |
164 |
8 |
146 |
59 |
8 |
66 |
23 |
21 |
23 |
51.57% |
2.52% |
45.91% |
44.36% |
6.02% |
49.62% |
34.33% |
31.34% |
34.33% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
11 |
0 |
11 |
1 |
2 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
63 |
2 |
60 |
170 |
9 |
151 |
23 |
30 |
21 |
50.40% |
1.60% |
48.00% |
51.52% |
2.73% |
45.76% |
31.08% |
40.54% |
28.38% |
|
|
|
|