|
|
|
|
Đan Mạch(Denmark) | | |
| | | Thành lập: | 1889 | | Quốc tịch: | Đan Mạch | | Thành phố: | Copenhagen | | Sân nhà: | Sân vận động Parken | | Sức chứa: | 38,065 | | Địa chỉ: | Idrettens Hus ,Brondby Stadion 20 ,BRONDBY - 2605 | | Website: | http://www.dbu.dk | | Email: | dbu@dbu.dk | | Tuổi cả cầu thủ: | 26.36(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 4hòa(20.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 8 |
7 |
5 |
6 |
2 |
1 |
1 |
3 |
0 |
1 |
2 |
4 |
| 40.00% |
35.00% |
25.00% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
14.29% |
28.57% |
57.14% |
| Đan Mạch(Denmark) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
67 |
130 |
76 |
3 |
122 |
154 |
| Đan Mạch(Denmark) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
83 |
55 |
69 |
39 |
30 |
60 |
81 |
78 |
57 |
| 30.07% |
19.93% |
25.00% |
14.13% |
10.87% |
21.74% |
29.35% |
28.26% |
20.65% |
| Sân nhà |
51 |
27 |
27 |
13 |
9 |
24 |
33 |
39 |
31 |
| 40.16% |
21.26% |
21.26% |
10.24% |
7.09% |
18.90% |
25.98% |
30.71% |
24.41% |
| Sân trung lập |
6 |
5 |
11 |
7 |
4 |
9 |
12 |
7 |
5 |
| 18.18% |
15.15% |
33.33% |
21.21% |
12.12% |
27.27% |
36.36% |
21.21% |
15.15% |
| Sân khách |
26 |
23 |
31 |
19 |
17 |
27 |
36 |
32 |
21 |
| 22.41% |
19.83% |
26.72% |
16.38% |
14.66% |
23.28% |
31.03% |
27.59% |
18.10% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Đan Mạch(Denmark) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
73 |
4 |
79 |
38 |
2 |
30 |
12 |
5 |
8 |
| 46.79% |
2.56% |
50.64% |
54.29% |
2.86% |
42.86% |
48.00% |
20.00% |
32.00% |
| Sân nhà |
47 |
3 |
46 |
9 |
0 |
7 |
2 |
0 |
1 |
| 48.96% |
3.13% |
47.92% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
| Sân trung lập |
7 |
0 |
9 |
7 |
0 |
6 |
2 |
1 |
1 |
| 43.75% |
0.00% |
56.25% |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
| Sân khách |
19 |
1 |
24 |
22 |
2 |
17 |
8 |
4 |
6 |
| 43.18% |
2.27% |
54.55% |
53.66% |
4.88% |
41.46% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
| Đan Mạch(Denmark) - Lịch thi đấu |
| Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|