Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Đan Mạch(Denmark)

Thành lập: 1889
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Copenhagen
Sân nhà: Sân vận động Parken
Sức chứa: 38,065
Địa chỉ: Idrettens Hus ,Brondby Stadion 20 ,BRONDBY - 2605
Website: http://www.dbu.dk
Email: dbu@dbu.dk
Tuổi cả cầu thủ: 26.36(bình quân)
Đan Mạch(Denmark) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU19/11/25Scotland4-2Đan Mạch* B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
WCPEU16/11/25Đan Mạch*2-2BelarusH0:3Thua kèoTrênc1-0Trên
WCPEU13/10/25Đan Mạch*3-1Hy LạpT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
WCPEU10/10/25Belarus(T)0-6Đan Mạch*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
WCPEU09/09/25Hy Lạp*0-3Đan MạchT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
WCPEU06/09/25Đan Mạch*0-0ScotlandH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF11/06/25Đan Mạch*5-0Lithuania T0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
INTERF08/06/25Đan Mạch*2-1Bắc IrelandT0:1HòaTrênl1-1Trên
UEFA NL24/03/25Bồ Đào Nha*3-2Đan MạchB0:1HòaTrênl1-0Trên
90 phút[3-2],2 trận lượt[3-3],120 phút[5-2]
UEFA NL21/03/25Đan Mạch1-0Bồ Đào Nha*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL19/11/24 Serbia*0-0Đan MạchH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA NL16/11/24Đan Mạch1-2Tây Ban Nha*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL16/10/24Thụy Sĩ*2-2Đan MạchH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA NL13/10/24Tây Ban Nha*1-0Đan MạchB0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA NL08/09/24Đan Mạch*2-0SerbiaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA NL06/09/24Đan Mạch*2-0Thụy Sĩ T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO30/06/24Đức*2-0Đan MạchB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Đức)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đức)  Thẻ vàng thứ nhất(Đan Mạch)
(6) Phạt góc (6)
(1) Thẻ vàng (3)
(4) Việt vị (3)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO26/06/24Đan Mạch(T)*0-0SerbiaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Đan Mạch)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đan Mạch)  Thẻ vàng thứ nhất(Serbia)
(8) Phạt góc (2)
(2) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (3)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO20/06/24Đan Mạch(T)1-1Anh*H3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
Khai cuộc(Anh)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đan Mạch)  Thẻ vàng thứ nhất(Đan Mạch)
(4) Phạt góc (2)
(3) Thẻ vàng (1)
(4) Việt vị (0)
(5) Thay người (4)
UEFA EURO16/06/24Slovenia(T)1-1Đan Mạch*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
Khai cuộc(Slovenia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đan Mạch)  Thẻ vàng thứ nhất(Đan Mạch)
(5) Phạt góc (9)
(2) Thẻ vàng (1)
(3) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 4hòa(20.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 6 2 1 1 3 0 1 2 4
40.00% 35.00% 25.00% 66.67% 22.22% 11.11% 25.00% 75.00% 0.00% 14.29% 28.57% 57.14%
Đan Mạch(Denmark) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 67 130 76 3 122 154
Đan Mạch(Denmark) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 83 55 69 39 30 60 81 78 57
30.07% 19.93% 25.00% 14.13% 10.87% 21.74% 29.35% 28.26% 20.65%
Sân nhà 51 27 27 13 9 24 33 39 31
40.16% 21.26% 21.26% 10.24% 7.09% 18.90% 25.98% 30.71% 24.41%
Sân trung lập 6 5 11 7 4 9 12 7 5
18.18% 15.15% 33.33% 21.21% 12.12% 27.27% 36.36% 21.21% 15.15%
Sân khách 26 23 31 19 17 27 36 32 21
22.41% 19.83% 26.72% 16.38% 14.66% 23.28% 31.03% 27.59% 18.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Đan Mạch(Denmark) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 73 4 79 38 2 30 12 5 8
46.79% 2.56% 50.64% 54.29% 2.86% 42.86% 48.00% 20.00% 32.00%
Sân nhà 47 3 46 9 0 7 2 0 1
48.96% 3.13% 47.92% 56.25% 0.00% 43.75% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân trung lập 7 0 9 7 0 6 2 1 1
43.75% 0.00% 56.25% 53.85% 0.00% 46.15% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 19 1 24 22 2 17 8 4 6
43.18% 2.27% 54.55% 53.66% 4.88% 41.46% 44.44% 22.22% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Gustav Isaksen
9Rasmus Hojlund
11Anders Dreyer
19Jonas Older Wind
20Mika Biereth
William Osula
Tiền vệ
5Nikolas Nartey
7Matthew O'Riley
10Christian Dannemann Eriksen
12Victor Froholdt
14Mikkel Damsgaard
15Christian Thers Norgaard
18Philip Billing
21Morten Hjulmand
23Pierre-Emile Hojbjerg
Hậu vệ
2Victor Nelsson
3Jannik Vestergaard
4Lucas Hogsberg
6Andreas Christensen
13Rasmus Nissen Kristensen
17Patrick Dorgu
Joachim Andersen
Thủ môn
1Kasper Schmeichel
16Mads Hermansen
22Filip Jorgensen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.