Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sheffield United(Sheffield United F.C.)

Thành lập: 1889-3-22
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Sheffield
Sân nhà: Bramall Lane
Sức chứa: 32050
Địa chỉ: Bramall Lane Sheffield S2 4SU
Website: http://www.sufc.co.uk
Email: info@sufc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 24.50(bình quân)
Giá trị đội hình: 146,85 Mill. €
Sheffield United(Sheffield United F.C.) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/10/24Sheffield United*1-0Swansea CityT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH28/09/24Portsmouth0-0Sheffield United*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH21/09/24Sheffield United*1-0Derby CountyT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG LCH14/09/24Hull City0-2Sheffield United*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH01/09/24Sheffield United*1-0WatfordT0:1HòaDướil1-0Trên
ENG LC28/08/24Barnsley1-0Sheffield United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/08/24Norwich City*1-1Sheffield UnitedH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LCH17/08/24Sheffield United*2-2Queens Park Rangers H0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LC14/08/24Sheffield United*4-2Wrexham A.F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH10/08/24Preston North End0-2Sheffield United*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF03/08/24Huddersfield Town A.F.C.1-1Sheffield United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF27/07/24Rotherham United F.C.1-2Sheffield United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF24/07/24Harrogate Town1-4Sheffield United*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF20/07/24Chesterfield0-3Sheffield United*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF13/07/24York City1-2Sheffield United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR19/05/24Sheffield United0-3Tottenham Hotspur*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/05/24Everton*1-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR04/05/24 Sheffield United1-3Nottingham Forest*B3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR27/04/24Newcastle*5-1Sheffield UnitedB0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR25/04/24Manchester United*4-2Sheffield UnitedB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 1 2 0 0 0 6 3 4
50.00% 20.00% 30.00% 57.14% 14.29% 28.57% 0.00% 0.00% 0.00% 46.15% 23.08% 30.77%
Sheffield United(Sheffield United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 368 568 304 18 667 591
Sheffield United(Sheffield United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 245 317 306 226 164 320 425 295 218
19.48% 25.20% 24.32% 17.97% 13.04% 25.44% 33.78% 23.45% 17.33%
Sân nhà 135 165 145 99 56 123 205 157 115
22.50% 27.50% 24.17% 16.50% 9.33% 20.50% 34.17% 26.17% 19.17%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 110 149 160 126 106 194 217 138 102
16.90% 22.89% 24.58% 19.35% 16.28% 29.80% 33.33% 21.20% 15.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United(Sheffield United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 347 26 325 161 6 135 46 51 65
49.71% 3.72% 46.56% 53.31% 1.99% 44.70% 28.40% 31.48% 40.12%
Sân nhà 207 23 211 44 2 29 10 14 18
46.94% 5.22% 47.85% 58.67% 2.67% 38.67% 23.81% 33.33% 42.86%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 139 3 114 115 4 104 36 36 46
54.30% 1.17% 44.53% 51.57% 1.79% 46.64% 30.51% 30.51% 38.98%
Sheffield United(Sheffield United F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH05/10/2024 22:00Sheffield UnitedVSLuton Town
ENG LCH19/10/2024 03:00Leeds UnitedVSSheffield United
ENG LCH24/10/2024 03:00MiddlesbroughVSSheffield United
ENG LCH26/10/2024 22:00Sheffield UnitedVSStoke City
ENG LCH02/11/2024 20:30Blackburn RoversVSSheffield United
ENG LCH06/11/2024 03:45Bristol CityVSSheffield United
ENG LCH10/11/2024 20:30Sheffield UnitedVSSheffield Wed
ENG LCH23/11/2024 20:30CoventryVSSheffield United
ENG LCH27/11/2024 03:45Sheffield UnitedVSOxford United
ENG LCH30/11/2024 23:00Sheffield UnitedVSSunderland AFC
ENG LCH07/12/2024 23:00West Bromwich(WBA)VSSheffield United
ENG LCH11/12/2024 03:45MillwallVSSheffield United
ENG LCH14/12/2024 23:00Sheffield UnitedVSPlymouth Argyle
ENG LCH21/12/2024 23:00Cardiff CityVSSheffield United
ENG LCH26/12/2024 23:00Sheffield UnitedVSBurnley
ENG LCH29/12/2024 23:00Sheffield UnitedVSWest Bromwich(WBA)
ENG LCH01/01/2025 23:00Sunderland AFCVSSheffield United
ENG LCH04/01/2025 23:00WatfordVSSheffield United
ENG LCH18/01/2025 23:00Sheffield UnitedVSNorwich City
ENG LCH22/01/2025 03:45Swansea CityVSSheffield United
ENG LCH25/01/2025 23:00Sheffield UnitedVSHull City
ENG LCH01/02/2025 23:00Derby CountyVSSheffield United
ENG LCH08/02/2025 23:00Sheffield UnitedVSPortsmouth
ENG LCH13/02/2025 03:45Sheffield UnitedVSMiddlesbrough
ENG LCH15/02/2025 23:00Luton TownVSSheffield United
ENG LCH22/02/2025 23:00Sheffield UnitedVSLeeds United
ENG LCH01/03/2025 23:00Queens Park RangersVSSheffield United
ENG LCH08/03/2025 23:00Sheffield UnitedVSPreston North End
ENG LCH13/03/2025 03:45Sheffield UnitedVSBristol City
ENG LCH15/03/2025 23:00Sheffield WedVSSheffield United
ENG LCH29/03/2025 23:00Sheffield UnitedVSCoventry
ENG LCH05/04/2025 22:00Oxford UnitedVSSheffield United
ENG LCH09/04/2025 02:45Sheffield UnitedVSMillwall
ENG LCH12/04/2025 22:00Plymouth ArgyleVSSheffield United
ENG LCH18/04/2025 22:00Sheffield UnitedVSCardiff City
ENG LCH21/04/2025 22:00BurnleyVSSheffield United
ENG LCH26/04/2025 22:00Stoke CityVSSheffield United
ENG LCH03/05/2025 22:00Sheffield UnitedVSBlackburn Rovers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Rhian Brewster
9Kieffer Moore
23Tyrese Campbell
34Louie Marsh
Tiền vệ
4Oliver Arblaster
8Gustavo Hamer
10Callum O'Hare
11Jesuran Rak-Sakyi
21Vinicius de Souza Costa
22Tom Davies
29Ismaila Coulibaly
35Andre Brooks
42Sydie Peck
Hậu vệ
2Alfie Gilchrist
3Sam McCallum
6Harry Souttar
14Harrison Burrows
15Anel Ahmedhodzic
16Jamie Stuart Shackleton
19Jack Robinson
33Rhys Norrington-Davies
38Femi Seriki
45Sai Sachdev
Thủ môn
1Michael Cooper
17Adam Davies
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.