|
|
|
Hy Lạp(Greece) | | |
| | Thành lập: | 1926 | Quốc tịch: | Hy Lạp | Thành phố: | A-ten | Địa chỉ: | 137 Singrou Avenue,Nea Smirni,ATHENS - 17121 | Website: | http://www.epo.gr | Email: | epo@epo.gr | Tuổi cả cầu thủ: | 26.46(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
2 |
5 |
7 |
1 |
3 |
1 |
0 |
0 |
5 |
1 |
2 |
65.00% |
10.00% |
25.00% |
63.64% |
9.09% |
27.27% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
Hy Lạp(Greece) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
92 |
127 |
38 |
2 |
135 |
124 |
Hy Lạp(Greece) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
48 |
74 |
65 |
42 |
30 |
78 |
84 |
71 |
26 |
18.53% |
28.57% |
25.10% |
16.22% |
11.58% |
30.12% |
32.43% |
27.41% |
10.04% |
Sân nhà |
28 |
29 |
23 |
15 |
8 |
29 |
24 |
31 |
19 |
27.18% |
28.16% |
22.33% |
14.56% |
7.77% |
28.16% |
23.30% |
30.10% |
18.45% |
Sân trung lập |
4 |
12 |
11 |
8 |
9 |
16 |
16 |
10 |
2 |
9.09% |
27.27% |
25.00% |
18.18% |
20.45% |
36.36% |
36.36% |
22.73% |
4.55% |
Sân khách |
16 |
33 |
31 |
19 |
13 |
33 |
44 |
30 |
5 |
14.29% |
29.46% |
27.68% |
16.96% |
11.61% |
29.46% |
39.29% |
26.79% |
4.46% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hy Lạp(Greece) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
56 |
4 |
68 |
55 |
2 |
33 |
9 |
7 |
6 |
43.75% |
3.13% |
53.13% |
61.11% |
2.22% |
36.67% |
40.91% |
31.82% |
27.27% |
Sân nhà |
33 |
2 |
40 |
6 |
2 |
5 |
2 |
1 |
1 |
44.00% |
2.67% |
53.33% |
46.15% |
15.38% |
38.46% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
5 |
1 |
11 |
10 |
0 |
10 |
2 |
2 |
2 |
29.41% |
5.88% |
64.71% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
18 |
1 |
17 |
39 |
0 |
18 |
5 |
4 |
3 |
50.00% |
2.78% |
47.22% |
68.42% |
0.00% |
31.58% |
41.67% |
33.33% |
25.00% |
|
|
|
|