Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Club Brugge

Thành lập: 1891-11-13
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Brugge
Sân nhà: Jan Breydel Stadium
Sức chứa: 29,062
Địa chỉ: Olympialaan 74 8200 Brugge
Website: http://www.clubbrugge.be
Email: clubbruggekv@skynet.be
Tuổi cả cầu thủ: 25.00(bình quân)
Club Brugge - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D118/05/25R.S.C. Anderlecht1-3Club Brugge*T1:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
BEL D112/05/25 Genk0-2Club Brugge*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BEL Cup04/05/25Club Brugge(T)*2-1R.S.C. AnderlechtT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D101/05/25Club Brugge*4-1K.A.A. GentT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BEL D128/04/25Royale Union Saint-Gilloise*0-0Club BruggeH0:0HòaDướic0-0Dưới
BEL D125/04/25Club Brugge*0-1Royale Union Saint-GilloiseB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
BEL D121/04/25K.A.A. Gent0-5Club Brugge*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
BEL D114/04/25Club Brugge*1-0GenkT0:1HòaDướil0-0Dưới
BEL D106/04/25Royal Antwerp FC2-3Club Brugge*T1:0HòaTrênl0-3Trên
BEL D130/03/25Club Brugge*2-0R.S.C. AnderlechtT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF20/03/25Club Brugge2-1NAC BredaT  Trênl2-0Trên
BEL D117/03/25Club Brugge*4-2Sporting CharleroiT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL13/03/25Aston Villa*3-0Club Brugge B0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
BEL D109/03/25Cercle Brugge1-3Club Brugge*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA CL05/03/25Club Brugge1-3Aston Villa*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
BEL D101/03/25K.A.A. Gent1-1Club Brugge*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D123/02/25 Club Brugge*1-2Standard LiegeB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL19/02/25 Atalanta*1-3Club BruggeT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-3Trên
BEL D116/02/25St.-Truidense VV2-2Club Brugge*H1:0Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL13/02/25Club Brugge2-1Atalanta*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 3hòa(15.79%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 6 0 3 1 0 0 6 3 1
65.00% 15.00% 20.00% 66.67% 0.00% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Club Brugge - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 585 417 46 693 634
Club Brugge - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 406 305 290 180 146 222 414 313 378
30.60% 22.98% 21.85% 13.56% 11.00% 16.73% 31.20% 23.59% 28.49%
Sân nhà 233 162 118 57 38 68 175 158 207
38.32% 26.64% 19.41% 9.38% 6.25% 11.18% 28.78% 25.99% 34.05%
Sân trung lập 19 20 16 18 13 18 26 21 21
22.09% 23.26% 18.60% 20.93% 15.12% 20.93% 30.23% 24.42% 24.42%
Sân khách 154 123 156 105 95 136 213 134 150
24.33% 19.43% 24.64% 16.59% 15.01% 21.48% 33.65% 21.17% 23.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Club Brugge - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 411 50 463 102 3 97 34 24 37
44.48% 5.41% 50.11% 50.50% 1.49% 48.02% 35.79% 25.26% 38.95%
Sân nhà 236 30 237 20 0 21 9 5 7
46.92% 5.96% 47.12% 48.78% 0.00% 51.22% 42.86% 23.81% 33.33%
Sân trung lập 25 3 31 6 0 8 2 1 5
42.37% 5.08% 52.54% 42.86% 0.00% 57.14% 25.00% 12.50% 62.50%
Sân khách 150 17 195 76 3 68 23 18 25
41.44% 4.70% 53.87% 51.70% 2.04% 46.26% 34.85% 27.27% 37.88%
Club Brugge - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D126/05/2025 00:30Club BruggeVSRoyal Antwerp FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Christos Tzolis
9Ferran Jutgla Blanch
17Romeo Vermant
19Gustaf Nilsson
21Michal Skoras
68Chemsdine Talbi
Tiền vệ
10Hugo Vetlesen
15Raphael Onyedika Nwadike
20Hans Vanaken
27Casper Nielsen
30Ardon Jashari
Hậu vệ
2Zaid Abner Romero
4Joel Ordonez
14Bjorn Meijer
24Vince Osuji
28Dedryck Boyata
41Hugo Siquet
44Brandon Mechele
55Maxim de Cuyper
58Jorne Spileers
64Kyriani Sabbe
65Joaquin Seys
66Bi Abdoul Kader Yameogo
Thủ môn
16Dani van den Heuvel
22Simon Mignolet
29Nordin Jackers
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.