Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Volos NFC(Volos F.C.)

Thành lập: 2017-6-2
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Volos
Sân nhà: Panthessaliko Stadium
Sức chứa: 22,700
Địa chỉ: Nea Ionia 384 46
Website: http://www.volosfc.com
Volos NFC(Volos F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D113/01/25PAOK FC*1-2Volos NFCT0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GRE D105/01/25Volos NFC2-4AEK Athens F.C.*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
GRE D123/12/24OFI Crete F.C.*4-0Volos NFC B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GRE D115/12/24Volos NFC*2-1Asteras TripolisT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GRE D107/12/24Olympiakos Piraeus*3-0Volos NFCB0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
GRE CUP05/12/24 Volos NFC*1-0OFI Crete F.C.T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GRE D130/11/24Volos NFC*0-0LamiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE D124/11/24Aris Thessaloniki*0-1Volos NFCT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
GRE D110/11/24Levadiakos F.C.*3-2Volos NFCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GRE D103/11/24 Volos NFC0-1Panathinaikos F.C.*B1:0HòaDướil0-1Trên
GRE CUP30/10/24OFI Crete F.C.*3-1Volos NFCB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D126/10/24 Panetolikos GFS*0-1Volos NFCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GRE D119/10/24Volos NFC*0-1Panserraikos F.C.B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE D105/10/24 Atromitos Athens*1-2Volos NFC T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D128/09/24Volos NFC*1-1Athens Kallithea F.C.H0:0HòaDướic1-1Trên
GRE CUP25/09/24Apollon Krya Vrysi0-3Volos NFC*T2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GRE D121/09/24 Volos NFC1-4PAOK FC*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GRE D117/09/24AEK Athens F.C.*2-0Volos NFCB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GRE D102/09/24Volos NFC*1-3OFI Crete F.C.B0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
GRE D125/08/24Asteras Tripolis*0-1Volos NFCT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 2 2 5 0 0 0 6 0 5
40.00% 10.00% 50.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 0.00% 45.45%
Volos NFC(Volos F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 76 135 73 5 139 150
Volos NFC(Volos F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 42 56 73 47 71 94 99 62 34
14.53% 19.38% 25.26% 16.26% 24.57% 32.53% 34.26% 21.45% 11.76%
Sân nhà 25 32 28 23 32 41 48 31 20
17.86% 22.86% 20.00% 16.43% 22.86% 29.29% 34.29% 22.14% 14.29%
Sân trung lập 0 0 1 2 3 3 2 1 0
0.00% 0.00% 16.67% 33.33% 50.00% 50.00% 33.33% 16.67% 0.00%
Sân khách 17 24 44 22 36 50 49 30 14
11.89% 16.78% 30.77% 15.38% 25.17% 34.97% 34.27% 20.98% 9.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Volos NFC(Volos F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 37 1 39 75 5 75 11 14 7
48.05% 1.30% 50.65% 48.39% 3.23% 48.39% 34.38% 43.75% 21.88%
Sân nhà 29 1 32 17 2 29 6 5 6
46.77% 1.61% 51.61% 35.42% 4.17% 60.42% 35.29% 29.41% 35.29%
Sân trung lập 0 0 2 1 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 0 5 57 3 43 5 9 1
61.54% 0.00% 38.46% 55.34% 2.91% 41.75% 33.33% 60.00% 6.67%
Volos NFC(Volos F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D118/01/2025 23:00Athens Kallithea F.C.VSVolos NFC
GRE D125/01/2025 02:00Volos NFCVSAtromitos Athens
GRE D102/02/2025 01:30Panserraikos F.C.VSVolos NFC
GRE D108/02/2025 23:00Volos NFCVSPanetolikos GFS
GRE D116/02/2025 23:00Panathinaikos F.C.VSVolos NFC
GRE D123/02/2025 02:00Volos NFCVSLevadiakos F.C.
GRE D101/03/2025 23:00Volos NFCVSAris Thessaloniki
GRE D110/03/2025 01:00LamiaVSVolos NFC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Omri Altman
9Mark Koszta
10Junior Leandro Mendieta
17Edi Dajlani
20Maximiliano Gabriel Comba
77Jasin-Amin Assehnoun
99Pedro Perez Conde
Tiền vệ
6Anastasios Tsokanis
8Joeri de Kamps
11Nemanja Glavcic
18Facundo Bertoglio
19Lucas Villafanez
25Nikolaos Dosis
27Georgios Prountzos
78Lucas Bernadou
Bryan Olivera Calvo
Hậu vệ
2Daniel Sundgren
3Ian Smeulers
4Kyriakos Aslanidis
5Alexios Kalogeropoulos
22Georgios Mygas
24Konstantinos Lykourinos
32Stathis Tachatos
44Pavlos Korrea
72Lefteris Tasiouras
73Nemanja Miletic
89Athanasios Triantafyllou
Franco Ferrari
Thủ môn
1Marios Siampanis
21Symeon Papadopoulos
63Daniel Kovacs
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.