Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Brescia

Thành lập: 1911
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Brescia
Sân nhà: Stadio Mario Rigamonti‎
Sức chứa: 19,500
Địa chỉ: Via Bazoli 10, IT-25127 BRESCIA
Website: http://www.bresciacalcio.it
Email: brescia@lega-calcio.it
Tuổi cả cầu thủ: 25.46(bình quân)
Brescia - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D214/05/25Brescia*2-1Reggio Audace FCT0:1HòaTrênl1-1Trên
ITA D210/05/25Modena*2-2BresciaH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ITA D204/05/25Brescia*0-0Juve Stabia H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D202/05/25Cittadella*0-1BresciaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D225/04/25Brescia1-2AC Pisa*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D212/04/25Cosenza Calcio 19141-1Brescia* H0:0HòaDướic0-1Trên
ITA D205/04/25Brescia*1-2MantovaB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D229/03/25 Spezia*0-1BresciaT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D215/03/25Frosinone*2-1BresciaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D209/03/25Brescia*1-1CesenaH0:0HòaDướic1-0Trên
ITA D202/03/25Palermo*1-0BresciaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D223/02/25Brescia*0-0FC SudtirolH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D215/02/25US Sassuolo Calcio*2-0BresciaB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D208/02/25Brescia0-0Salernitana*H0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D202/02/25Carrarese Calcio 1908*1-2BresciaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D226/01/25Brescia*2-3CatanzaroB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D219/01/25FC Bari 1908*2-2BresciaH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ITA D213/01/25Brescia1-1UC Sampdoria*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ITA D229/12/24US Cremonese*1-1Brescia H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D226/12/24Brescia3-3Modena*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 10hòa(50.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 10 6 1 6 3 0 0 0 3 4 3
20.00% 50.00% 30.00% 10.00% 60.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Brescia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 519 259 15 494 575
Brescia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 177 195 337 193 167 305 358 252 154
16.56% 18.24% 31.52% 18.05% 15.62% 28.53% 33.49% 23.57% 14.41%
Sân nhà 120 109 165 80 55 127 168 136 98
22.68% 20.60% 31.19% 15.12% 10.40% 24.01% 31.76% 25.71% 18.53%
Sân trung lập 9 5 3 5 3 4 5 10 6
36.00% 20.00% 12.00% 20.00% 12.00% 16.00% 20.00% 40.00% 24.00%
Sân khách 48 81 169 108 109 174 185 106 50
9.32% 15.73% 32.82% 20.97% 21.17% 33.79% 35.92% 20.58% 9.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brescia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 177 6 213 207 9 179 62 65 51
44.70% 1.52% 53.79% 52.41% 2.28% 45.32% 34.83% 36.52% 28.65%
Sân nhà 151 5 166 39 1 30 26 31 27
46.89% 1.55% 51.55% 55.71% 1.43% 42.86% 30.95% 36.90% 32.14%
Sân trung lập 5 1 7 3 1 3 3 0 0
38.46% 7.69% 53.85% 42.86% 14.29% 42.86% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 21 0 40 165 7 146 33 34 24
34.43% 0.00% 65.57% 51.89% 2.20% 45.91% 36.26% 37.36% 26.37%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ante Matej Juric
9Flavio Junior Bianchi
11Gabriele Moncini
16Luca D'Andrea
29Gennaro Borrelli
Trent Buhagiar
Tiền vệ
4Fabrizio Paghera
6Matthias Verreth
8Birkir Bjarnason
14Giacomo Maucci
20Patrick Nuamah
21Riccardo Fogliata
23Nicolas Galazzi
25Dimitri Bisoli
26Massimo Bertagnoli
27Giacomo Olzer
39Michele Besaggio
Hậu vệ
5Gabriele Calvani
15Andrea Cistana
18Alexander Jallow
19Niccolo Corrado
24Lorenzo Dickmann
28Davide Adorni
32Andrea Papetti
33Zylyf Muca
Thủ môn
1Luca Lezzerini
12Michele Avella
22Lorenzo Andrenacci
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.