Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Porto

Thành lập: 1893-9-28
Quốc tịch: Bồ Đào Nha
Thành phố: Porto
Sân nhà: Estadio do Dragao
Sức chứa: 50,033
Địa chỉ: Torre das Antas - Av. Fernao de Magalhaes, 1862 - 14 - 4350-158 Porto
Website: http://www.fcporto.pt/pt
Email: geral@portosad.pt
Tuổi cả cầu thủ: 25.68(bình quân)
Giá trị đội hình: 262,00 Mill. €
FC Porto - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D119/04/25 FC Porto*2-1FC FamalicaoT0:1HòaTrênl1-0Trên
POR D113/04/25Casa Pia AC0-1FC Porto*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
POR D107/04/25FC Porto1-4SL Benfica*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
POR D131/03/25GD Estoril Praia1-2FC Porto*T1:0HòaTrênl1-1Trên
POR D116/03/25FC Porto*2-0AVS Futebol SAD T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
POR D109/03/25SC Braga1-0FC Porto*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
POR D102/03/25FC Arouca0-2FC Porto*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
POR D125/02/25FC Porto*1-1Vitoria GuimaraesH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL21/02/25AS Roma*3-2FC Porto B0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
POR D117/02/25 SC Farense(T)0-1FC Porto*T1:0HòaDướil0-0Dưới
UEFA EL14/02/25FC Porto*1-1AS Roma H0:0HòaDướic0-1Trên
POR D108/02/25FC Porto*1-1Sporting Clube de Portugal H0:0HòaDướic0-1Trên
POR D104/02/25 Rio Ave FC2-2FC Porto*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL31/01/25Maccabi Tel Aviv(T)0-1FC Porto*T1:0HòaDướil0-0Dưới
POR D127/01/25FC Porto*1-1CD Santa Clara H0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EL24/01/25FC Porto*0-1Olympiakos PiraeusB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
POR D120/01/25Gil Vicente FC3-1FC Porto* B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
POR D112/01/25CD Nacional2-0FC PortoB  Dướic2-0Trên
PORLC08/01/25Sporting Clube de Portugal(T)*1-0FC PortoB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
POR D129/12/24FC Porto*4-0Boavista FCT0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 4thắng kèo(21.05%), 6hòa(31.58%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 3 4 2 2 0 1 3 1 4
40.00% 25.00% 35.00% 33.33% 44.44% 22.22% 66.67% 0.00% 33.33% 37.50% 12.50% 50.00%
FC Porto - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 313 577 351 24 651 614
FC Porto - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 514 326 230 124 71 179 360 328 398
40.63% 25.77% 18.18% 9.80% 5.61% 14.15% 28.46% 25.93% 31.46%
Sân nhà 277 162 83 37 20 58 146 155 220
47.84% 27.98% 14.34% 6.39% 3.45% 10.02% 25.22% 26.77% 38.00%
Sân trung lập 40 20 16 14 7 19 29 19 30
41.24% 20.62% 16.49% 14.43% 7.22% 19.59% 29.90% 19.59% 30.93%
Sân khách 197 144 131 73 44 102 185 154 148
33.45% 24.45% 22.24% 12.39% 7.47% 17.32% 31.41% 26.15% 25.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Porto - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 491 57 450 65 3 58 21 24 22
49.20% 5.71% 45.09% 51.59% 2.38% 46.03% 31.34% 35.82% 32.84%
Sân nhà 253 32 229 9 0 8 4 6 5
49.22% 6.23% 44.55% 52.94% 0.00% 47.06% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân trung lập 33 7 28 7 0 8 6 3 4
48.53% 10.29% 41.18% 46.67% 0.00% 53.33% 46.15% 23.08% 30.77%
Sân khách 205 18 193 49 3 42 11 15 13
49.28% 4.33% 46.39% 52.13% 3.19% 44.68% 28.21% 38.46% 33.33%
FC Porto - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D127/04/2025 03:30Estrela AmadoraVSFC Porto
POR D103/05/2025 03:15FC PortoVSMoreirense
POR D112/05/2025 03:30Boavista FCVSFC Porto
POR D117/05/2025 22:30FC PortoVSCD Nacional
FIFA CWC16/06/2025 06:00Palmeiras(T)VSFC Porto
FIFA CWC20/06/2025 03:00Inter Miami CF(T)VSFC Porto
FIFA CWC24/06/2025 09:00FC Porto(T)VSAl Ahly SC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7William Gomes
9Samuel Omorodion
11Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
19Danny Namaso
27Deniz Gul
70Goncalo Oscar Albuquerque Borges
86Rodrigo Mora
Tiền vệ
6Stephen Antunes Eustaquio
8Marko Grujic
10Fabio Daniel Ferreira Vieira
15Vasco Jose Cardoso Sousa
20Andre Franco
22Alan Varela
25Tomas Perez
Hậu vệ
3Tiago Emanuel Embalo Djalo
4Otavio Ataide da Silva
5Ivan Marcano Sierra
12Zaidu Sanusi
23Joao Mario Neto Lopes
24Nehuen Perez
52Martim Fernandes
74Francisco Sampaio de Moura
97Jose Pedro da Silva Figueiredo Freitas,Ze Pedro
Thủ môn
14Claudio Pires Morais Ramos
94Samuel Portugal
99Diogo Meireles Costa
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.