Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Iceland

Thành lập: 1947
Quốc tịch: Iceland
Thành phố: Reykjavik
Sức chứa: 9,500
Địa chỉ: The Football Association of Iceland,Laugardal,REYKJAVIK - 104
Website: http://www.ksi.is
Email: ksi@ksi.is
Tuổi cả cầu thủ: 26.54(bình quân)
Iceland - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU17/11/25Ukraine(T)*2-0IcelandB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPEU14/11/25Azerbaijan0-2Iceland*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
WCPEU14/10/25Iceland2-2Pháp*H1 3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
WCPEU11/10/25Iceland3-5Ukraine*B1/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
WCPEU10/09/25 Pháp*2-1IcelandB0:2 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
WCPEU06/09/25Iceland*5-0AzerbaijanT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF11/06/25 Bắc Ireland*1-0IcelandB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF07/06/25Scotland*1-3IcelandT0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA NL24/03/25 Iceland(T)*1-3KosovoB0:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA NL21/03/25Kosovo*2-1IcelandB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA NL20/11/24Wales*4-1IcelandB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA NL17/11/24Montenegro*0-2IcelandT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL15/10/24Iceland2-4Thổ Nhĩ Kỳ*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA NL12/10/24Iceland2-2Wales*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
UEFA NL10/09/24Thổ Nhĩ Kỳ*3-1IcelandB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL07/09/24Iceland*2-0MontenegroT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF11/06/24Hà Lan*4-0IcelandB0:2Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF08/06/24Anh*0-1IcelandT0:2 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO27/03/24Ukraine(T)*2-1IcelandB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO22/03/24 Israel(T)*1-4IcelandT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 2 2 2 1 0 3 4 0 6
35.00% 10.00% 55.00% 33.33% 33.33% 33.33% 25.00% 0.00% 75.00% 40.00% 0.00% 60.00%
Iceland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 50 124 71 6 120 131
Iceland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 44 36 53 52 66 70 87 65 29
17.53% 14.34% 21.12% 20.72% 26.29% 27.89% 34.66% 25.90% 11.55%
Sân nhà 24 15 20 14 17 17 30 28 15
26.67% 16.67% 22.22% 15.56% 18.89% 18.89% 33.33% 31.11% 16.67%
Sân trung lập 4 9 10 8 10 12 18 10 1
9.76% 21.95% 24.39% 19.51% 24.39% 29.27% 43.90% 24.39% 2.44%
Sân khách 16 12 23 30 39 41 39 27 13
13.33% 10.00% 19.17% 25.00% 32.50% 34.17% 32.50% 22.50% 10.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Iceland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 38 0 34 68 5 67 9 5 12
52.78% 0.00% 47.22% 48.57% 3.57% 47.86% 34.62% 19.23% 46.15%
Sân nhà 20 0 14 18 1 16 7 4 5
58.82% 0.00% 41.18% 51.43% 2.86% 45.71% 43.75% 25.00% 31.25%
Sân trung lập 6 0 7 10 0 11 2 1 4
46.15% 0.00% 53.85% 47.62% 0.00% 52.38% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 12 0 13 40 4 40 0 0 3
48.00% 0.00% 52.00% 47.62% 4.76% 47.62% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Albert Thor Gudmundsson
15Brynjolfur Darri Willumsson
21Daniel Gudjohnsen
22Andri Gudjohnsen
Tiền vệ
6Gisli Thordarson
8Isak Bergmann Johannesson
11Jon Dagur Thorsteinsson
14Mikael Egill Ellertsson
16Stefan Teitur Thordarson
18Andri Fannar Baldursson
19Bjarki Steinn Bjarkason
20Kristian Hlynsson
Johann Berg Gudmundsson
Mikael Anderson
Hakon Arnar Haraldsson
Hậu vệ
2Logi Tomasson
3Daniel Leo Gretarsson
4Gudlaugur Victor Palsson
5Sverrir Ingi Ingason
17Aron Einar Malmquist Gunnarsson
23Hordur Bjorgvin Magnusson
Thủ môn
1Elias Rafn Olafsson
12Hakon Rafn Valdimarsson
13Anton Ari Einarsson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.