|
|
|
Bryne | | |
| | Thành lập: | 1926-4-10 | Quốc tịch: | Na Uy | Thành phố: | Bryne | Sân nhà: | Bryne Stadion | Sức chứa: | 4,000 | Địa chỉ: | Boks 8/35, Minde, 5821 Bergen | Website: | http://www.brynefk.no/ |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 10thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(37.50%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
5 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
4 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
Bryne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
156 |
383 |
280 |
47 |
425 |
441 |
Bryne - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
201 |
161 |
197 |
140 |
167 |
199 |
265 |
191 |
211 |
23.21% |
18.59% |
22.75% |
16.17% |
19.28% |
22.98% |
30.60% |
22.06% |
24.36% |
Sân nhà |
125 |
86 |
84 |
53 |
56 |
74 |
112 |
90 |
128 |
30.94% |
21.29% |
20.79% |
13.12% |
13.86% |
18.32% |
27.72% |
22.28% |
31.68% |
Sân trung lập |
10 |
14 |
15 |
12 |
17 |
15 |
29 |
13 |
11 |
14.71% |
20.59% |
22.06% |
17.65% |
25.00% |
22.06% |
42.65% |
19.12% |
16.18% |
Sân khách |
66 |
61 |
98 |
75 |
94 |
110 |
124 |
88 |
72 |
16.75% |
15.48% |
24.87% |
19.04% |
23.86% |
27.92% |
31.47% |
22.34% |
18.27% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bryne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
164 |
14 |
180 |
139 |
5 |
118 |
40 |
19 |
53 |
45.81% |
3.91% |
50.28% |
53.05% |
1.91% |
45.04% |
35.71% |
16.96% |
47.32% |
Sân nhà |
119 |
11 |
123 |
29 |
0 |
19 |
20 |
4 |
17 |
47.04% |
4.35% |
48.62% |
60.42% |
0.00% |
39.58% |
48.78% |
9.76% |
41.46% |
Sân trung lập |
13 |
0 |
10 |
12 |
0 |
15 |
4 |
2 |
4 |
56.52% |
0.00% |
43.48% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân khách |
32 |
3 |
47 |
98 |
5 |
84 |
16 |
13 |
32 |
39.02% |
3.66% |
57.32% |
52.41% |
2.67% |
44.92% |
26.23% |
21.31% |
52.46% |
|
|
|
|