Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

R.S.C. Anderlecht

Thành lập: 1908-5-27
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Brúc-xen
Sân nhà: Lotto Park
Sức chứa: 22,500
Địa chỉ: Theo Verbeecklaan 2, 1070 Brussel
Website: http://www.rsca.be/
Email: secretariaat@rsca.be
Tuổi cả cầu thủ: 25.41(bình quân)
R.S.C. Anderlecht - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D119/01/25 Kortrijk0-2R.S.C. Anderlecht*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL Cup17/01/25R.S.C. Anderlecht*1-0Royal Antwerp FCT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D113/01/25R.S.C. Anderlecht0-3Club Brugge*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
BEL Cup10/01/25Beerschot Wilrijk0-1R.S.C. Anderlecht*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BEL D128/12/24R.S.C. Anderlecht*2-3FCV Dender EHB0:1Thua kèoTrênl2-1Trên
BEL D122/12/24Genk*2-0R.S.C. AnderlechtB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
BEL D116/12/24St.-Truidense VV0-2R.S.C. Anderlecht* T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL13/12/24Slavia Praha*1-2R.S.C. AnderlechtT0:1Thắng kèoTrênl0-2Trên
BEL D109/12/24R.S.C. Anderlecht*2-1Beerschot WilrijkT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BEL Cup06/12/24R.S.C. Anderlecht*4-1WesterloT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
BEL D101/12/24Oud Heverlee Leuven0-0R.S.C. Anderlecht*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL29/11/24R.S.C. Anderlecht2-2FC Porto*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
BEL D125/11/24R.S.C. Anderlecht*6-0K.A.A. Gent T0:1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
BEL D110/11/24 Cercle Brugge*0-5R.S.C. AnderlechtT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL08/11/24Rigas Futbola Skola(T)1-1R.S.C. Anderlecht*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D104/11/24R.S.C. Anderlecht*4-0KortrijkT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
BEL Cup01/11/24R. Union Tubize BLC0-4R.S.C. Anderlecht*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
BEL D127/10/24Club Brugge*2-1R.S.C. AnderlechtB0:1HòaTrênl1-0Trên
UEFA EL25/10/24R.S.C. Anderlecht*2-0Ludogorets Razgrad T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D119/10/24Beerschot Wilrijk2-1R.S.C. Anderlecht*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 6 1 2 0 1 0 6 1 3
60.00% 15.00% 25.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
R.S.C. Anderlecht - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 274 550 396 36 616 640
R.S.C. Anderlecht - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 399 273 290 175 119 230 347 342 337
31.77% 21.74% 23.09% 13.93% 9.47% 18.31% 27.63% 27.23% 26.83%
Sân nhà 235 137 111 54 38 80 138 162 195
40.87% 23.83% 19.30% 9.39% 6.61% 13.91% 24.00% 28.17% 33.91%
Sân trung lập 12 12 20 15 10 12 23 20 14
17.39% 17.39% 28.99% 21.74% 14.49% 17.39% 33.33% 28.99% 20.29%
Sân khách 152 124 159 106 71 138 186 160 128
24.84% 20.26% 25.98% 17.32% 11.60% 22.55% 30.39% 26.14% 20.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
R.S.C. Anderlecht - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 392 45 406 102 5 96 42 25 27
46.50% 5.34% 48.16% 50.25% 2.46% 47.29% 44.68% 26.60% 28.72%
Sân nhà 227 29 207 20 0 21 13 5 12
49.03% 6.26% 44.71% 48.78% 0.00% 51.22% 43.33% 16.67% 40.00%
Sân trung lập 14 1 19 11 0 8 3 2 6
41.18% 2.94% 55.88% 57.89% 0.00% 42.11% 27.27% 18.18% 54.55%
Sân khách 151 15 180 71 5 67 26 18 9
43.64% 4.34% 52.02% 49.65% 3.50% 46.85% 49.06% 33.96% 16.98%
R.S.C. Anderlecht - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL24/01/2025 01:45FC Viktoria PlzenVSR.S.C. Anderlecht
BEL D127/01/2025 01:30R.S.C. AnderlechtVSKV Mechelen
UEFA EL31/01/2025 04:00R.S.C. AnderlechtVSTSG 1899 Hoffenheim
BEL D103/02/2025 01:30K.A.A. GentVSR.S.C. Anderlecht
BEL Cup07/02/2025 03:45Royal Antwerp FCVSR.S.C. Anderlecht
BEL D109/02/2025 20:30R.S.C. AnderlechtVSRoyal Antwerp FC
BEL D117/02/2025 01:30Sporting CharleroiVSR.S.C. Anderlecht
BEL D124/02/2025 01:30R.S.C. AnderlechtVSRoyale Union Saint-Gilloise
BEL D103/03/2025 01:30Standard LiegeVSR.S.C. Anderlecht
BEL D109/03/2025 23:00WesterloVSR.S.C. Anderlecht
BEL D117/03/2025 01:30R.S.C. AnderlechtVSCercle Brugge
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Thorgan Hazard
12Kasper Dolberg
19Nilson David Angulo Ramirez
20Luis Vazquez
27Samuel Edozie
36Anders Dreyer
Tiền vệ
7Francis Amuzu
10Yari Verschaeren
17Theo Leoni
18Majeed Ashimeru
21Amadou Diawara
23Mats Rits
29Mario Stroeykens
32Leander Dendoncker
55Marco Kana
83Tristan Degreef
Hậu vệ
4Jan-Carlo Simic
5Moussa Ndiaye
6Ludwig Augustinsson
13Mathias Zanka Jorgensen
14Jan Vertonghen
25Foket Thomas
34Adryelson Rodrigues
54Killian Sardella
79Ali Maamar
Thủ môn
16Mads Kikkenborg
26Colin Coosemans
63Timon Vanhoutte
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.