Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 9hòa(45.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
9 |
7 |
2 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
2 |
6 |
4 |
20.00% |
45.00% |
35.00% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
Alaves(Deportivo Alaves) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
355 |
533 |
206 |
12 |
561 |
545 |
Alaves(Deportivo Alaves) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
148 |
253 |
316 |
219 |
170 |
339 |
415 |
244 |
108 |
13.38% |
22.88% |
28.57% |
19.80% |
15.37% |
30.65% |
37.52% |
22.06% |
9.76% |
Sân nhà |
92 |
132 |
164 |
78 |
52 |
139 |
189 |
126 |
64 |
17.76% |
25.48% |
31.66% |
15.06% |
10.04% |
26.83% |
36.49% |
24.32% |
12.36% |
Sân trung lập |
3 |
12 |
18 |
5 |
3 |
11 |
16 |
11 |
3 |
7.32% |
29.27% |
43.90% |
12.20% |
7.32% |
26.83% |
39.02% |
26.83% |
7.32% |
Sân khách |
53 |
109 |
134 |
136 |
115 |
189 |
210 |
107 |
41 |
9.69% |
19.93% |
24.50% |
24.86% |
21.02% |
34.55% |
38.39% |
19.56% |
7.50% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Alaves(Deportivo Alaves) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
161 |
5 |
185 |
209 |
9 |
185 |
49 |
45 |
38 |
45.87% |
1.42% |
52.71% |
51.86% |
2.23% |
45.91% |
37.12% |
34.09% |
28.79% |
Sân nhà |
122 |
3 |
139 |
42 |
1 |
32 |
28 |
28 |
18 |
46.21% |
1.14% |
52.65% |
56.00% |
1.33% |
42.67% |
37.84% |
37.84% |
24.32% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
11 |
9 |
1 |
3 |
1 |
6 |
2 |
33.33% |
5.56% |
61.11% |
69.23% |
7.69% |
23.08% |
11.11% |
66.67% |
22.22% |
Sân khách |
33 |
1 |
35 |
158 |
7 |
150 |
20 |
11 |
18 |
47.83% |
1.45% |
50.72% |
50.16% |
2.22% |
47.62% |
40.82% |
22.45% |
36.73% |
|
|
|
|