Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
- Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 199 527 468 62 606 650
- Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 541 216 252 140 107 174 282 330 470
43.07% 17.20% 20.06% 11.15% 8.52% 13.85% 22.45% 26.27% 37.42%
Sân nhà 301 97 107 53 36 75 117 137 265
50.67% 16.33% 18.01% 8.92% 6.06% 12.63% 19.70% 23.06% 44.61%
Sân trung lập 26 13 14 12 7 9 19 19 25
36.11% 18.06% 19.44% 16.67% 9.72% 12.50% 26.39% 26.39% 34.72%
Sân khách 214 106 131 75 64 90 146 174 180
36.27% 17.97% 22.20% 12.71% 10.85% 15.25% 24.75% 29.49% 30.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
- Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 485 36 446 67 5 60 21 23 22
50.16% 3.72% 46.12% 50.76% 3.79% 45.45% 31.82% 34.85% 33.33%
Sân nhà 265 18 231 9 0 15 6 6 5
51.56% 3.50% 44.94% 37.50% 0.00% 62.50% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân trung lập 23 5 24 6 0 3 0 4 4
44.23% 9.62% 46.15% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 197 13 191 52 5 42 15 13 13
49.13% 3.24% 47.63% 52.53% 5.05% 42.42% 36.59% 31.71% 31.71%
- Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D130/03/2025 20:30PSV EindhovenVSAjax Amsterdam
HOL D106/04/2025 22:45Ajax AmsterdamVSNAC Breda
HOL D113/04/2025 22:45Willem IIVSAjax Amsterdam
HOL D120/04/2025 18:15FC UtrechtVSAjax Amsterdam
HOL D127/04/2025 20:30Ajax AmsterdamVSSparta Rotterdam
HOL D111/05/2025 22:45Ajax AmsterdamVSN.E.C. Nijmegen
HOL D115/05/2025 02:00FC GroningenVSAjax Amsterdam
HOL D118/05/2025 20:30Ajax AmsterdamVSFC Twente Enschede
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Brian Brobbey
11Mika Godts
17Oliver Valaker Edvardsen
19Julian Rijkhoff
20Bertrand Isidore Traore
23Steven Berghuis
25Wout Weghorst
27Amourricho van Axel Dongen
29Christian Rasmussen
Tiền vệ
6Jordan Henderson
8Kenneth Taylor
18Davy Klaassen
21Branco van den Boomen
28Kian Fitz-Jim
33Benjamin Tahirovic
44Youri Regeer
Hậu vệ
2Lucas Rosa
3Anton Gaaei
4Jorrel Hato
5Owen Wijndal
13Ahmetcan Kaplan
15Youri Baas
24Daniele Rugani
36Dies Janse
37Josip Sutalo
Thủ môn
12Jay Gorter
16Matheus Lima Magalhaes
22Remko Pasveer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.