|
|
|
Triều Tiên(North Korea) | | |
| | Thành lập: | 1945 | Quốc tịch: | Triều Tiên | Thành phố: | Bình Nhưỡng | Sân nhà: | Sân vận động Kim Nhật Thành/Yanggakdo Stadium | Sức chứa: | 70,000/30,000 | Địa chỉ: | Kumsongdong, Kwangbok Street Mangyongdae Dist.P.O. Box 56 PYONGYANG FNJ - PRK | Email: | noc-kp@co.chesin.com | Tuổi cả cầu thủ: | 26.38(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
4 |
2 |
2 |
5 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Triều Tiên(North Korea) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
81 |
82 |
53 |
11 |
118 |
109 |
Triều Tiên(North Korea) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
53 |
37 |
58 |
48 |
31 |
73 |
75 |
43 |
36 |
23.35% |
16.30% |
25.55% |
21.15% |
13.66% |
32.16% |
33.04% |
18.94% |
15.86% |
Sân nhà |
9 |
6 |
5 |
2 |
2 |
7 |
6 |
7 |
4 |
37.50% |
25.00% |
20.83% |
8.33% |
8.33% |
29.17% |
25.00% |
29.17% |
16.67% |
Sân trung lập |
29 |
17 |
30 |
24 |
12 |
32 |
35 |
23 |
22 |
25.89% |
15.18% |
26.79% |
21.43% |
10.71% |
28.57% |
31.25% |
20.54% |
19.64% |
Sân khách |
15 |
14 |
23 |
22 |
17 |
34 |
34 |
13 |
10 |
16.48% |
15.38% |
25.27% |
24.18% |
18.68% |
37.36% |
37.36% |
14.29% |
10.99% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Triều Tiên(North Korea) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
25 |
4 |
37 |
49 |
1 |
32 |
7 |
5 |
10 |
37.88% |
6.06% |
56.06% |
59.76% |
1.22% |
39.02% |
31.82% |
22.73% |
45.45% |
Sân nhà |
5 |
0 |
7 |
2 |
0 |
1 |
2 |
1 |
0 |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân trung lập |
12 |
4 |
18 |
24 |
0 |
20 |
2 |
3 |
4 |
35.29% |
11.76% |
52.94% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
Sân khách |
8 |
0 |
12 |
23 |
1 |
11 |
3 |
1 |
6 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
65.71% |
2.86% |
31.43% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
Triều Tiên(North Korea) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|