Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Portsmouth(Portsmouth F.C.)

Thành lập: 1898-4-5
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Portsmouth
Sân nhà: Fratton Park
Sức chứa: 20,899
Địa chỉ: Fratton Park,Frogmore Road,Portsmouth PO4 8RA
Website: http://www.portsmouthfc.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 26.38(bình quân)
Portsmouth(Portsmouth F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH21/04/25Portsmouth*1-0Watford T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH18/04/25Norwich City*3-5PortsmouthT0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG LCH12/04/25Portsmouth*2-2Derby CountyH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH10/04/25Coventry*1-0PortsmouthB0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG LCH05/04/25Millwall*2-1PortsmouthB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH29/03/25Portsmouth*1-0Blackburn RoversT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH15/03/25 Preston North End*2-1PortsmouthB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH13/03/25Portsmouth*1-2Plymouth Argyle B0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH09/03/25Portsmouth1-0Leeds United*T1 1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH01/03/25Luton Town*1-0PortsmouthB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH22/02/25Portsmouth*2-1Queens Park RangersT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH15/02/25Oxford United*0-2PortsmouthT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH12/02/25Portsmouth*2-1Cardiff CityT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH08/02/25Sheffield United*2-1PortsmouthB0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG LCH01/02/25Portsmouth0-0Burnley*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH29/01/25Portsmouth*0-1MillwallB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH25/01/25West Bromwich(WBA)*5-1PortsmouthB0:3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
ENG LCH23/01/25Portsmouth*3-1Stoke CityT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH18/01/25Portsmouth2-1Middlesbrough*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH16/01/25Blackburn Rovers*3-0PortsmouthB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 7 2 2 0 0 0 2 0 7
45.00% 10.00% 45.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 0.00% 77.78%
Portsmouth(Portsmouth F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 321 559 312 21 603 610
Portsmouth(Portsmouth F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 249 238 301 234 191 340 388 275 210
20.53% 19.62% 24.81% 19.29% 15.75% 28.03% 31.99% 22.67% 17.31%
Sân nhà 142 126 143 109 55 133 182 142 118
24.70% 21.91% 24.87% 18.96% 9.57% 23.13% 31.65% 24.70% 20.52%
Sân trung lập 1 3 5 3 3 6 7 0 2
6.67% 20.00% 33.33% 20.00% 20.00% 40.00% 46.67% 0.00% 13.33%
Sân khách 106 109 153 122 133 201 199 133 90
17.01% 17.50% 24.56% 19.58% 21.35% 32.26% 31.94% 21.35% 14.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Portsmouth(Portsmouth F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 297 13 298 189 15 208 64 52 54
48.85% 2.14% 49.01% 45.87% 3.64% 50.49% 37.65% 30.59% 31.76%
Sân nhà 188 9 208 45 5 46 27 22 21
46.42% 2.22% 51.36% 46.88% 5.21% 47.92% 38.57% 31.43% 30.00%
Sân trung lập 3 0 0 4 0 5 0 2 0
100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 106 4 90 140 10 157 37 28 33
53.00% 2.00% 45.00% 45.60% 3.26% 51.14% 37.76% 28.57% 33.67%
Portsmouth(Portsmouth F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH26/04/2025 22:00Sheffield WedVSPortsmouth
ENG LCH03/05/2025 19:30PortsmouthVSHull City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Colby Bishop
10Kusini Yengi
11Mark O'Mahony
15Christian Saydee
20Samuel Silvera
29Harvey Blair
32Patrick Lane
49Callum Lang
Thomas Waddingham
Tiền vệ
7Marlon Pack
14Ben Stevenson
17Owen Moxon
21Andre Dozzell
23Josh Murphy
24Terry Devlin
25Abdoulaye Kamara
26Tom Lowery
30Matt Ritchie
Isaac Hayden
Adil Aouchiche
Freddie Potts
Kaide Gordon
Hậu vệ
2Jordan Williams
3Connor Ogilvie
4Ryley Towler
5Regan Poole
6Conor Glynn Shaughnessy
16Thomas Peter McIntyre
19Jacob Farrell
22Zak Swanson
34Ibane Bowat
35Robert Atkinson
42Michael Ani
44Hayden Matthews
Cohen Bramall
Thủ môn
1William James Norris
13Nicolas Schmid
31Jordan Archer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.