Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Vitesse Arnhem(SBV Vitesse)

Thành lập: 1892-5-14
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Arnhem
Sân nhà: Gelredome
Sức chứa: 21,248
Địa chỉ: Batavierenweg 25 6841 HN,Arnhem
Website: http://www.vitesse.nl/
Email: info@vitesse.nl
Tuổi cả cầu thủ: 21.68(bình quân)
Vitesse Arnhem(SBV Vitesse) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D210/05/25Vitesse Arnhem*3-1FC Den BoschT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
HOL D203/05/25TOP Oss2-2Vitesse Arnhem*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
HOL D226/04/25SC Cambuur*2-1Vitesse ArnhemB0:1HòaTrênl2-1Trên
HOL D219/04/25Vitesse Arnhem*3-0Roda JC KerkradeT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D215/04/25Jong Ajax*1-1Vitesse ArnhemH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
HOL D205/04/25Vitesse Arnhem*2-2AZ Alkmaar 2H0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
HOL D229/03/25SC Telstar*1-0Vitesse ArnhemB0:1HòaDướil0-0Dưới
HOL D215/03/25Vitesse Arnhem*0-1ADO Den HaagB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
HOL D211/03/25 FC Utrecht Am.0-2Vitesse Arnhem*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
HOL D208/03/25FC Eindhoven*3-3Vitesse ArnhemH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
HOL D201/03/25Vitesse Arnhem*1-0MVV MaastrichtT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
HOL D222/02/25Helmond Sport*3-0Vitesse ArnhemB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D216/02/25Vitesse Arnhem2-0De Graafschap*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D211/02/25Vitesse Arnhem2-0Emmen*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D201/02/25SBV Excelsior*1-3Vitesse ArnhemT0:1 3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
HOL D225/01/25Vitesse Arnhem*0-3FC Dordrecht 90B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
HOL D218/01/25Volendam*4-0Vitesse ArnhemB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
HOL D212/01/25Vitesse Arnhem*1-4VVV VenloB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF04/01/25Vitesse Arnhem3-2GVVV VeenendaalT  Trênl0-1Trên
HOL D221/12/24Jong PSV Eindhoven*6-4Vitesse ArnhemB0:0Thua kèoTrênc3-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 6 1 3 0 0 0 2 3 5
40.00% 20.00% 40.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Vitesse Arnhem(SBV Vitesse) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 207 446 345 39 494 543
Vitesse Arnhem(SBV Vitesse) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 221 173 257 181 205 255 327 246 209
21.31% 16.68% 24.78% 17.45% 19.77% 24.59% 31.53% 23.72% 20.15%
Sân nhà 123 78 126 65 75 98 142 118 109
26.34% 16.70% 26.98% 13.92% 16.06% 20.99% 30.41% 25.27% 23.34%
Sân trung lập 13 20 23 11 15 18 32 17 15
15.85% 24.39% 28.05% 13.41% 18.29% 21.95% 39.02% 20.73% 18.29%
Sân khách 85 75 108 105 115 139 153 111 85
17.42% 15.37% 22.13% 21.52% 23.57% 28.48% 31.35% 22.75% 17.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vitesse Arnhem(SBV Vitesse) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 203 15 257 196 12 172 43 28 34
42.74% 3.16% 54.11% 51.58% 3.16% 45.26% 40.95% 26.67% 32.38%
Sân nhà 135 9 154 50 1 48 10 10 14
45.30% 3.02% 51.68% 50.51% 1.01% 48.48% 29.41% 29.41% 41.18%
Sân trung lập 12 3 25 16 1 11 4 4 2
30.00% 7.50% 62.50% 57.14% 3.57% 39.29% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 56 3 78 130 10 113 29 14 18
40.88% 2.19% 56.93% 51.38% 3.95% 44.66% 47.54% 22.95% 29.51%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Gyan de Regt
9Simon van Duivenbooden
11Dillon Hoogewerf
17Theodosis Macheras
18Jim Koller
19Andy Visser
98Tomislav Gudelj
Nino Zonneveld
Tiền vệ
20Irakli Yegoian
21Mathijs Tielemans
25Adam Tahaui
29Michael Dokunmu
35Bas Huisman
37Angelos Tsingaras
59Naygiro Sambo
Anass Zarrouk
Hậu vệ
2Mees Kreekels
3Giovanni van Zwam
5Justin Bakker
6Loek Postma
8Enzo Cornelisse
15Nordin Musampa
22Mats Egbring
24Roan van der Plaat
26Giovanni Buttner
28Alexander Buttner
55Marcus Steffen
Jordy de Beer
Thủ môn
12Sil Milder
16Tom Bramel
23Mikki van Sas
30Sep van der Heijden
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.