Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cercle Brugge(Cercle Brugge K.S.V.)

Thành lập: 1899-4-9
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Brugge
Sân nhà: Jan Breydel Stadion
Sức chứa: 29,062
Địa chỉ: Jan Breydelstadion, Olympialaan 74, 8200 Sint-Andries Brugge
Website: http://cerclebrugge.be/home
Email: secretariaat@cerclebrugge.be
Tuổi cả cầu thủ: 23.31(bình quân)
Cercle Brugge(Cercle Brugge K.S.V.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D119/05/25Patro Eisden1-5Cercle Brugge*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
BEL D110/05/25Beerschot Wilrijk4-2Cercle Brugge*B1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
BEL D103/05/25Cercle Brugge*0-2KortrijkB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
BEL D127/04/25Cercle Brugge*3-1St.-Truidense VV T0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
BEL D113/04/25St.-Truidense VV*3-1Cercle BruggeB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
BEL D105/04/25Cercle Brugge*2-1Beerschot WilrijkT0:1HòaTrênl1-0Trên
BEL D130/03/25 Kortrijk*2-2Cercle Brugge H0:0HòaTrênc1-0Trên
BEL D117/03/25R.S.C. Anderlecht*3-0Cercle BruggeB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL14/03/25Cercle Brugge*2-0Jagiellonia BialystokT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
BEL D109/03/25Cercle Brugge1-3Club Brugge*B3/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
UEFA ECL07/03/25Jagiellonia Bialystok*3-0Cercle Brugge B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
BEL D101/03/25 Cercle Brugge*0-0Royal Antwerp FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BEL D124/02/25Kortrijk1-1Cercle Brugge*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
BEL D117/02/25Cercle Brugge*1-1WesterloH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D109/02/25Genk*2-1Cercle Brugge B0:1HòaTrênl2-1Trên
BEL D102/02/25Cercle Brugge*1-1Standard LiegeH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D126/01/25 Sporting Charleroi*1-1Cercle BruggeH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
BEL D118/01/25 FCV Dender EH*0-1Cercle BruggeT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BEL D113/01/25Cercle Brugge*1-0KV MechelenT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D128/12/24St.-Truidense VV*1-1Cercle BruggeH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 4 3 2 0 0 0 2 4 5
30.00% 35.00% 35.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 36.36% 45.45%
Cercle Brugge(Cercle Brugge K.S.V.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 236 445 296 24 511 490
Cercle Brugge(Cercle Brugge K.S.V.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 179 183 231 213 195 274 348 217 162
17.88% 18.28% 23.08% 21.28% 19.48% 27.37% 34.77% 21.68% 16.18%
Sân nhà 103 96 109 85 59 107 146 115 84
22.79% 21.24% 24.12% 18.81% 13.05% 23.67% 32.30% 25.44% 18.58%
Sân trung lập 9 13 19 13 13 19 27 11 10
13.43% 19.40% 28.36% 19.40% 19.40% 28.36% 40.30% 16.42% 14.93%
Sân khách 67 74 103 115 123 148 175 91 68
13.90% 15.35% 21.37% 23.86% 25.52% 30.71% 36.31% 18.88% 14.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cercle Brugge(Cercle Brugge K.S.V.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 8 174 209 12 227 46 35 49
47.70% 2.30% 50.00% 46.65% 2.68% 50.67% 35.38% 26.92% 37.69%
Sân nhà 122 6 119 53 3 63 22 18 27
49.39% 2.43% 48.18% 44.54% 2.52% 52.94% 32.84% 26.87% 40.30%
Sân trung lập 7 1 18 12 0 10 6 3 3
26.92% 3.85% 69.23% 54.55% 0.00% 45.45% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 37 1 37 144 9 154 18 14 19
49.33% 1.33% 49.33% 46.91% 2.93% 50.16% 35.29% 27.45% 37.25%
Cercle Brugge(Cercle Brugge K.S.V.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D124/05/2025 02:45Cercle BruggeVSPatro Eisden
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Malamine Efekele
10Felipe Augusto
13Paris Brunner
22Alama Bayo
30Bruno Goncalves de Jesus,Bruninho
34Thibo Somers
99Abdoul Kader Ouattara
Steve Ngoura
Tiền vệ
3Edgaras Utkus
6Lawrence Agyekum
11Alan Minda
15Gary Magnee
17Abu Francis
27Nils De Wilde
28Hannes Van der Bruggen
Hậu vệ
2Ibrahim Diakite
4Dalangunypole Gomis
5Lucas Perrin
8Erick Nunes Barbosa dos Santos
18Senna Miangue
20Flavio Nazinho
66Christiaan Ravych
76Jonas Lietaert
90Emmanuel Kakou
Thủ môn
1Warleson Stellon Lisboa Oliveira
21Maxime Delanghe
84Bas Langenbick
89Eloy Room
95Tiemen De Bel
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.