Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Panetolikos GFS(Panetolikos F.C.)

Thành lập: 1926-3-9
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Agrinio
Sân nhà: Panetolikos Stadium
Sức chứa: 7,321
Website: http://www.panetolikos.gr
Email: panetolikos@otenet.gr
Tuổi cả cầu thủ: 25.12(bình quân)
Panetolikos GFS(Panetolikos F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D122/05/25Panetolikos GFS*1-0Panserraikos F.C.T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
GRE D118/05/25 Lamia*1-3Panetolikos GFST0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GRE D114/05/25Levadiakos F.C.*1-2Panetolikos GFST0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
GRE D111/05/25Panetolikos GFS0-3Volos NFC*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GRE D105/05/25Athens Kallithea F.C.*0-0Panetolikos GFSH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D128/04/25Panetolikos GFS*0-1Athens Kallithea F.C.B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
GRE D123/04/25Panserraikos F.C.*1-1Panetolikos GFS H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D112/04/25Panetolikos GFS*1-0LamiaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
GRE D106/04/25Volos NFC*0-0Panetolikos GFSH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D130/03/25Panetolikos GFS1-2Levadiakos F.C.*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE D110/03/25Panetolikos GFS*0-0Levadiakos F.C.H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE D102/03/25Panathinaikos F.C.*2-0Panetolikos GFSB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GRE D123/02/25Aris Thessaloniki*2-1Panetolikos GFSB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
GRE D117/02/25Panetolikos GFS*2-0Athens Kallithea F.C.T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D108/02/25Volos NFC*0-1Panetolikos GFST0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GRE D103/02/25 Panetolikos GFS*0-1Atromitos AthensB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
GRE D126/01/25AEK Athens F.C.*1-0Panetolikos GFSB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GRE D119/01/25Panetolikos GFS*1-0OFI Crete F.C.T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
GRE D113/01/25Asteras Tripolis*2-0Panetolikos GFSB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE D106/01/25 Panetolikos GFS0-2Olympiakos Piraeus*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 1 5 0 0 0 3 3 4
35.00% 20.00% 45.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Panetolikos GFS(Panetolikos F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 267 329 144 5 376 369
Panetolikos GFS(Panetolikos F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 120 148 191 153 133 272 248 140 85
16.11% 19.87% 25.64% 20.54% 17.85% 36.51% 33.29% 18.79% 11.41%
Sân nhà 85 88 83 64 42 103 123 79 57
23.48% 24.31% 22.93% 17.68% 11.60% 28.45% 33.98% 21.82% 15.75%
Sân trung lập 1 2 2 2 5 4 6 0 2
8.33% 16.67% 16.67% 16.67% 41.67% 33.33% 50.00% 0.00% 16.67%
Sân khách 34 58 106 87 86 165 119 61 26
9.16% 15.63% 28.57% 23.45% 23.18% 44.47% 32.08% 16.44% 7.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Panetolikos GFS(Panetolikos F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 82 3 87 142 8 140 10 26 28
47.67% 1.74% 50.58% 48.97% 2.76% 48.28% 15.63% 40.63% 43.75%
Sân nhà 69 3 74 30 2 39 4 12 19
47.26% 2.05% 50.68% 42.25% 2.82% 54.93% 11.43% 34.29% 54.29%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 3 1 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 20.00% 60.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 11 0 12 111 5 98 5 14 9
47.83% 0.00% 52.17% 51.87% 2.34% 45.79% 17.86% 50.00% 32.14%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Andrija Majdevac
11Daniel Lajud Martinez
15Sebastian Ariel Lomonaco
18Giannis Bouzoukis
25Sergio Ismael Diaz Velazquez
33Deivid Hoxha
Vasilios Kakionis
Tiền vệ
6Sotiris Kontouris
8Christos Belevonis
10Facundo Martin Perez
77Vangelis Nikolaou
90Miguel Mariz Luis
Hậu vệ
2Michalis Bakakis
3Chrysovalantis Manos
4Epaminondas Pantelakis
5Sebastian Mladen
16Christos Shelis
22Fermin Ruiz
23Georgios Agapakis
26Jasmin Celikovic
35Charis Mavrias
45David Galiatsos
49Nikola Stajic
54Georgios Liavas
55Panagiotis Anastasopoulos
Thủ môn
1Michalis Pardalos
13Lucas Chavez
21Efthymios Papazois
32Antonis Stergiakis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.