Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Peru

Thành lập: 1922
Quốc tịch: Peru
Thành phố: Lima
Sân nhà: Estadio Nacional
Sức chứa: 50000
Địa chỉ: Av. Aviacion 2085,San Luis ,LIMA 30
Website: http://www.fpf.org.pe/
Email: fepefutbol@fpf.org.pe
Tuổi cả cầu thủ: 29.20(bình quân)
Peru - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPSA11/06/25Peru0-0Ecuador* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPSA07/06/25Colombia*0-0PeruH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPSA26/03/25Venezuela*1-0PeruB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
WCPSA21/03/25Peru*3-1BoliviaT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
WCPSA20/11/24Argentina*1-0PeruB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPSA16/11/24Peru*0-0ChileH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPSA16/10/24Brazil*4-0PeruB0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
WCPSA12/10/24Peru1-0Uruguay*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPSA11/09/24Ecuador*1-0PeruB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
WCPSA07/09/24Peru1-1Colombia*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AMEC30/06/24Argentina(T)*2-0PeruB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Argentina)  Bóng phạt góc thứ nhất(Argentina)  Thẻ vàng thứ nhất(Peru)
(6) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (5)
(3) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
AMEC26/06/24 Peru(T)0-1Canada*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Canada)  Bóng phạt góc thứ nhất(Canada)  Thẻ vàng thứ nhất(Canada)
(2) Phạt góc (1)
(0) Thẻ vàng (1)
(3) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
AMEC22/06/24Peru(T)0-0Chile*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Peru)  Bóng phạt góc thứ nhất(Chile)  Thẻ vàng thứ nhất(Peru)
(1) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (3)
(2) Việt vị (2)
(5) Thay người (4)
INTERF15/06/24El Salvador(T)0-1Peru*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF08/06/24Peru*0-0ParaguayH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/03/24Peru*4-1Dominican RepublicT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF23/03/24Peru*2-0NicaraguaT0:2HòaDướic2-0Trên
WCPSA22/11/23Peru*1-1VenezuelaH0:0HòaDướic1-0Trên
WCPSA17/11/23Bolivia*2-0PeruB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
WCPSA18/10/23Peru0-2Argentina*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 3trận trên, 17trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 4 5 1 1 1 2 0 1 5
25.00% 35.00% 40.00% 40.00% 50.00% 10.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 16.67% 83.33%
Peru - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 86 111 54 1 120 132
Peru - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 41 44 67 49 51 96 79 49 28
16.27% 17.46% 26.59% 19.44% 20.24% 38.10% 31.35% 19.44% 11.11%
Sân nhà 21 23 27 9 12 20 35 23 14
22.83% 25.00% 29.35% 9.78% 13.04% 21.74% 38.04% 25.00% 15.22%
Sân trung lập 14 12 20 12 6 28 13 12 11
21.88% 18.75% 31.25% 18.75% 9.38% 43.75% 20.31% 18.75% 17.19%
Sân khách 6 9 20 28 33 48 31 14 3
6.25% 9.38% 20.83% 29.17% 34.38% 50.00% 32.29% 14.58% 3.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Peru - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 48 4 29 73 3 65 6 10 7
59.26% 4.94% 35.80% 51.77% 2.13% 46.10% 26.09% 43.48% 30.43%
Sân nhà 31 4 19 12 0 12 2 6 3
57.41% 7.41% 35.19% 50.00% 0.00% 50.00% 18.18% 54.55% 27.27%
Sân trung lập 12 0 8 24 0 12 3 2 1
60.00% 0.00% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 5 0 2 37 3 41 1 2 3
71.43% 0.00% 28.57% 45.68% 3.70% 50.62% 16.67% 33.33% 50.00%
Peru - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPSA04/09/2025 04:00UruguayVSPeru
WCPSA07/09/2025 04:00PeruVSParaguay
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Andy Jorman Polo Andrade
9Jose Paolo Guerrero Gonzales
11Roberto Bryan Reyna Casaverde
14Gianluca Lapadula
15Kenji Cabrera
16Luis Alejandro Ramos Leiva
20Edison Michael Flores Peralta
22Kevin Martin Quevedo Mathey
Tiền vệ
8Piero Aldair Quispe Cordova
10Sergio Fernando Pena Flores
13Renato Tapia Cortijo
23Pedro Jesus Aquino Sanchez
Andre Martin Carrillo Diaz
Hậu vệ
3Erick Noriega
4Marcos Johan Lopez Lanfranco
5Renzo Renato Garces Mori
17Luis Jan Piers Advincula Castrillon
19Oliver Sonne
Luis Alfonso Abram Ugarelli
Carlos Augusto Zambrano Ochandarte
Matias Lazo
Cesar Johan Inga Velasquez
Thủ môn
1Pedro David Gallese Quiroz
12Carlos Alberto Caceda Ollaguez
21Diego Mauricio Enriquez Gutierrez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.