Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Luxembourg

Thành lập: 1908
Quốc tịch: Luxembourg
Thành phố: Luxembourg City
Sân nhà: Stade de Luxembourg
Địa chỉ: Gasperich, Luxembourg City, Luxembourg
Website: http://www.football.lu
Email: flf@football.lu
Tuổi cả cầu thủ: 25.67(bình quân)
Luxembourg - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF11/06/25Luxembourg0-0ĐT CH Ireland*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF07/06/25Luxembourg*0-1SloveniaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF26/03/25Thụy Sĩ*3-1LuxembourgB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc3-0Trên
INTERF23/03/25Luxembourg1-0Thụy Điển*T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA NL19/11/24Luxembourg2-2Bắc Ireland*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL16/11/24Luxembourg*0-1BulgariaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL16/10/24Belarus(T)*1-1LuxembourgH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA NL12/10/24Bulgaria*0-0LuxembourgH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/09/24Luxembourg*0-1BelarusB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL06/09/24Bắc Ireland*2-0LuxembourgB0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
INTERF09/06/24Bỉ*3-0LuxembourgB0:2 3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INTERF06/06/24Pháp*3-0LuxembourgB0:3 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INTERF27/03/24Luxembourg*2-1KazakhstanT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EURO22/03/24Georgia*2-0Luxembourg B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO20/11/23Liechtenstein0-1Luxembourg* T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/11/23Luxembourg*4-1Bosna và HercegovinaT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO17/10/23Luxembourg0-1Slovakia*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO14/10/23Iceland*1-1LuxembourgH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO12/09/23Bồ Đào Nha*9-0LuxembourgB0:2 3/4Thua kèoTrênl4-0Trên
UEFA EURO09/09/23Luxembourg*3-1Iceland T0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 4 2 4 0 1 0 1 2 6
25.00% 25.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Luxembourg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 56 96 60 8 112 108
Luxembourg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 13 27 37 43 100 120 60 25 15
5.91% 12.27% 16.82% 19.55% 45.45% 54.55% 27.27% 11.36% 6.82%
Sân nhà 9 19 23 28 50 68 32 18 11
6.98% 14.73% 17.83% 21.71% 38.76% 52.71% 24.81% 13.95% 8.53%
Sân trung lập 0 0 2 2 3 4 3 0 0
0.00% 0.00% 28.57% 28.57% 42.86% 57.14% 42.86% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 8 12 13 47 48 25 7 4
4.76% 9.52% 14.29% 15.48% 55.95% 57.14% 29.76% 8.33% 4.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luxembourg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 10 2 13 81 6 72 4 4 3
40.00% 8.00% 52.00% 50.94% 3.77% 45.28% 36.36% 36.36% 27.27%
Sân nhà 6 2 11 48 0 40 3 2 3
31.58% 10.53% 57.89% 54.55% 0.00% 45.45% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 2 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 4 0 2 31 6 30 1 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 46.27% 8.96% 44.78% 50.00% 50.00% 0.00%
Luxembourg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU05/09/2025 02:45LuxembourgVSBắc Ireland
WCPEU08/09/2025 02:45LuxembourgVSSlovakia
WCPEU11/10/2025 02:45ĐứcVSLuxembourg
WCPEU14/10/2025 02:45SlovakiaVSLuxembourg
WCPEU15/11/2025 03:45LuxembourgVSĐức
WCPEU18/11/2025 03:45Bắc IrelandVSLuxembourg
UEFA NL27/03/2026 01:00MaltaVSLuxembourg
UEFA NL31/03/2026 23:59LuxembourgVSMalta
Tôi muốn nói
Tiền đạo
5Alessio Curci
9Danel Sinani
10Gerson Rodrigues Correia Leal
11Michael Omosanya
Yvandro Borges Sanches
Brian Madjo
Tiền vệ
8Leandro Barreiro Martins
19Mathias Olesen
Christopher Martins Pereira
Vincent Thill
Tomas Moreira
Enzo Duarte
Hậu vệ
2Seid Korac
3Enes Mahmutovic
4Florian Bohnert
7Lars Gerson
13Dirk Carlson
15Eldin Dzogovic
18Laurent Jans
22Marvin Martins Santos Da Graca
Eric Veiga
Thủ môn
1Tiago Pereira Cardoso
23Lucas Fox
Anthony Moris
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.