|
|
|
Torino FC | | |
| | Thành lập: | 1906-12-3 | Quốc tịch: | Ý | Thành phố: | Turin | Sân nhà: | Stadio Olimpico di Torino | Sức chứa: | 27,958 | Địa chỉ: | Via Arcivescovado 1,10121, Torino,Italy | Website: | http://www.torinofc.it/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.20(bình quân) | Giá trị đội hình: | 170,43 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 3trận trên, 17trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
9 |
6 |
4 |
5 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
4 |
4 |
25.00% |
45.00% |
30.00% |
36.36% |
45.45% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
44.44% |
44.44% |
Torino FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
334 |
503 |
239 |
19 |
538 |
557 |
Torino FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
172 |
228 |
339 |
220 |
136 |
303 |
403 |
239 |
150 |
15.71% |
20.82% |
30.96% |
20.09% |
12.42% |
27.67% |
36.80% |
21.83% |
13.70% |
Sân nhà |
102 |
133 |
157 |
90 |
47 |
121 |
205 |
123 |
80 |
19.28% |
25.14% |
29.68% |
17.01% |
8.88% |
22.87% |
38.75% |
23.25% |
15.12% |
Sân trung lập |
18 |
10 |
10 |
1 |
0 |
6 |
8 |
9 |
16 |
46.15% |
25.64% |
25.64% |
2.56% |
0.00% |
15.38% |
20.51% |
23.08% |
41.03% |
Sân khách |
52 |
85 |
172 |
129 |
89 |
176 |
190 |
107 |
54 |
9.87% |
16.13% |
32.64% |
24.48% |
16.89% |
33.40% |
36.05% |
20.30% |
10.25% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Torino FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
228 |
18 |
256 |
162 |
15 |
158 |
60 |
55 |
41 |
45.42% |
3.59% |
51.00% |
48.36% |
4.48% |
47.16% |
38.46% |
35.26% |
26.28% |
Sân nhà |
163 |
15 |
179 |
32 |
4 |
47 |
13 |
18 |
11 |
45.66% |
4.20% |
50.14% |
38.55% |
4.82% |
56.63% |
30.95% |
42.86% |
26.19% |
Sân trung lập |
15 |
3 |
8 |
5 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
57.69% |
11.54% |
30.77% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
50 |
0 |
69 |
125 |
11 |
111 |
44 |
37 |
30 |
42.02% |
0.00% |
57.98% |
50.61% |
4.45% |
44.94% |
39.64% |
33.33% |
27.03% |
|
|
|
|