Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bristol City

Thành lập: 1894
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Bristol
Sân nhà: Ashton Gate Stadium
Sức chứa: 27,000
Địa chỉ: Aston Gate Winterstoke Road Bristol BS3 2EJ
Website: http://www.bcfc.co.uk/
Email: commercial@bcfc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 25.82(bình quân)
Bristol City - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH13/05/25Sheffield United*3-0Bristol CityB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH09/05/25 Bristol City0-3Sheffield United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH03/05/25Bristol City*2-2Preston North EndH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH29/04/25Leeds United*4-0Bristol CityB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH21/04/25Luton Town*3-1Bristol CityB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH18/04/25Bristol City*2-1Sunderland AFC T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH12/04/25Queens Park Rangers1-1Bristol City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG LCH09/04/25Bristol City*2-1West Bromwich(WBA) T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH05/04/25Bristol City*2-1WatfordT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH29/03/25Burnley*1-0Bristol CityB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH15/03/25Bristol City*2-1Norwich CityT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH12/03/25Sheffield United*1-1Bristol CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH08/03/25Bristol City*1-1Hull City H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH05/03/25Millwall*0-2Bristol CityT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH22/02/25Bristol City*2-1MiddlesbroughT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH15/02/25Cardiff City*1-1Bristol CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH13/02/25Bristol City*2-0Stoke CityT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH09/02/25Bristol City*0-1Swansea CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH01/02/25Oxford United1-1Bristol City* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH25/01/25Bristol City*2-1Blackburn RoversT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 7 2 2 0 0 0 1 4 4
40.00% 30.00% 30.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Bristol City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 577 315 19 598 616
Bristol City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 217 251 323 239 184 323 404 297 190
17.87% 20.68% 26.61% 19.69% 15.16% 26.61% 33.28% 24.46% 15.65%
Sân nhà 120 131 167 100 70 141 195 158 94
20.41% 22.28% 28.40% 17.01% 11.90% 23.98% 33.16% 26.87% 15.99%
Sân trung lập 6 0 4 4 2 4 3 4 5
37.50% 0.00% 25.00% 25.00% 12.50% 25.00% 18.75% 25.00% 31.25%
Sân khách 91 120 152 135 112 178 206 135 91
14.92% 19.67% 24.92% 22.13% 18.36% 29.18% 33.77% 22.13% 14.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bristol City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 6 247 247 8 219 67 53 66
46.85% 1.26% 51.89% 52.11% 1.69% 46.20% 36.02% 28.49% 35.48%
Sân nhà 167 3 188 54 0 51 30 23 37
46.65% 0.84% 52.51% 51.43% 0.00% 48.57% 33.33% 25.56% 41.11%
Sân trung lập 6 0 3 2 0 4 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 50 3 56 191 8 164 37 29 29
45.87% 2.75% 51.38% 52.62% 2.20% 45.18% 38.95% 30.53% 30.53%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Yu Hirakawa
9Fally Mayulu
11Anes Mehmeti
20Sam Bell
21Nahki Wells
27Harry Cornick
30Sinclair Armstrong
Tiền vệ
6Max Bird
8Joe Williams
10Scott Twine
12Jason Knight
17Mark Sykes
18Ayman Benarous
29Marcus McGuane
31Elijah Morrison
40George Earthy
Omar Taylor-Clarke
Hậu vệ
2Ross McCrorie
3Cameron Pring
14Zak Vyner
15Luke McNally
16Robert Dickie
19George Tanner
24Haydon Roberts
Thủ môn
1Max O'Leary
23Stefan Bajic
32Lewis Rhys Thomas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.