Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rapid Wien(SK Rapid Wien)

Thành lập: 1899-1-8
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Viên
Sân nhà: Allianz Stadion
Sức chứa: 28,345
Địa chỉ: Rapid Wien Peter KLINGLMULLER Keiblergasse 6 A-1140 WIEN Austria
Website: http://www.skrapid.at/
Email: info@skrapid.com
Tuổi cả cầu thủ: 24.48(bình quân)
Rapid Wien(SK Rapid Wien) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D116/03/25Rapid Wien*3-0Grazer AKT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA ECL14/03/25Rapid Wien*1-1FK Borac Banja LukaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1]
AUT D110/03/25TSV Hartberg2-1Rapid Wien*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA ECL07/03/25FK Borac Banja Luka1-1Rapid Wien*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUT D101/03/25 Rapid Wien*5-0Rheindorf Altach T0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUT D123/02/25LASK Linz2-1Rapid Wien*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUT D116/02/25Austria Vienna2-1Rapid Wien*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUT D108/02/25Rapid Wien*1-3Wolfsberger ACB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF01/02/25Rapid Wien1-0FC Blau Weiss LinzT  Dướil1-0Trên
INT CF01/02/25Rapid Wien(T)3-1SKU AmstettenT  Trênc1-0Trên
INT CF25/01/25Rapid Wien(T)4-2Levadia TallinnT  Trênc2-1Trên
2x60phút
INT CF18/01/25Rapid Wien*1-0SKN St.PoltenT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL20/12/24Rapid Wien*3-0FC CopenhagueT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL13/12/24AC Omonia Nicosia*3-1Rapid WienB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
AUT D107/12/24Red Bull Salzburg*2-2Rapid WienH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
AUT D101/12/24Rapid Wien*0-1FC Blau Weiss LinzB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL29/11/24Rapid Wien*1-1Shamrock RoversH0:2Thua kèoDướic1-0Trên
AUT D123/11/24WSG Swarovski Tirol0-0Rapid Wien*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/11/24Rapid Wien1-2Floridsdorfer ACB  Trênl1-0Trên
AUT D110/11/24Rapid Wien*2-0SK Austria KlagenfurtT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 5thắng kèo(31.25%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(68.75%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 6 2 3 2 0 0 0 3 4
40.00% 25.00% 35.00% 54.55% 18.18% 27.27% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 42.86% 57.14%
Rapid Wien(SK Rapid Wien) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 537 362 62 598 601
Rapid Wien(SK Rapid Wien) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 377 214 282 189 137 218 371 265 345
31.44% 17.85% 23.52% 15.76% 11.43% 18.18% 30.94% 22.10% 28.77%
Sân nhà 203 110 119 73 46 85 147 130 189
36.84% 19.96% 21.60% 13.25% 8.35% 15.43% 26.68% 23.59% 34.30%
Sân trung lập 27 26 29 14 10 17 37 25 27
25.47% 24.53% 27.36% 13.21% 9.43% 16.04% 34.91% 23.58% 25.47%
Sân khách 147 78 134 102 81 116 187 110 129
27.12% 14.39% 24.72% 18.82% 14.94% 21.40% 34.50% 20.30% 23.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rapid Wien(SK Rapid Wien) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 362 22 384 121 6 100 39 29 45
47.14% 2.86% 50.00% 53.30% 2.64% 44.05% 34.51% 25.66% 39.82%
Sân nhà 210 12 197 35 2 23 12 8 12
50.12% 2.86% 47.02% 58.33% 3.33% 38.33% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân trung lập 34 4 34 8 1 7 2 4 4
47.22% 5.56% 47.22% 50.00% 6.25% 43.75% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 118 6 153 78 3 70 25 17 29
42.60% 2.17% 55.23% 51.66% 1.99% 46.36% 35.21% 23.94% 40.85%
Rapid Wien(SK Rapid Wien) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA ECL11/04/2025 03:00DjurgardensVSRapid Wien
UEFA ECL18/04/2025 03:00Rapid WienVSDjurgardens
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Dion Drena Beljo
9Guido Burgstaller
10Christoph Lang
19Thierry Gale
22Isak Jansson
27Noah Bischof
37Jovan Zivkovic
38Ferdy Druijf
41Bernhard Zimmermann
48Nikolaus Wurmbrand
66Furkan Dursun
70Ismail Seydi
Tiền vệ
5Roman Kerschbaum
8Lukas Grgic
16Tobias Borchgrevink Borkeeiet
17Mamadou Sangare
18Matthias Seidl
21Louis Schaub
28Moritz Oswald
30Nicolas Bajlicz
77Bendeguz Bolla
Hậu vệ
3Benjamin Bockle
4Jakob Scholler
6Serge Raux Yao
20Maximilian Hofmann
23Jonas Auer
53Dominic Vincze
55Nenad Cvetkovic
Thủ môn
25Paul Gartler
45Niklas Hedl
50Laurenz Orgler
51Benjamin Goschl
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.