Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thái Lan(Thailand)

Thành lập: 1916
Quốc tịch: Thái Lan
Thành phố: Băng-cốc
Sân nhà: Sân vận động Rajamangala
Sức chứa: 51552
Địa chỉ: National Stadium, Gate 3,Rama 1 Road,Patumwan,BANGKOK - 10330
Website: http://www.fat.or.th
Email: fa_thailand@yahoo.com
Tuổi cả cầu thủ: 27.15(bình quân)
Thái Lan(Thailand) - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ASIAN CUP10/06/25Turkmenistan3-1Thái Lan*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
INTERF04/06/25Thái Lan*2-0Ấn ĐộT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ASIAN CUP25/03/25Thái Lan*1-0Sri LankaT0:2 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF21/03/25Thái Lan*2-0AfghanistanT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
AFF SC05/01/25 Thái Lan*2-3Việt NamB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AFF SC02/01/25Việt Nam*2-1Thái LanB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
AFF SC30/12/24Thái Lan*2-1PhilippinesT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[3-3],120 phút[3-1]
AFF SC27/12/24Philippines2-1Thái Lan*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AFF SC20/12/24Thái Lan*3-2CambodiaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
AFF SC17/12/24Singapore2-4Thái Lan*T1:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
AFF SC14/12/24Thái Lan*1-0MalaysiaT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AFF SC08/12/24East Timor(T)0-10Thái Lan*T4:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
INTERF17/11/24Thái Lan*1-1LàoH0:3 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF14/11/24Thái Lan*0-0LebanonH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
KCTH14/10/24Thái Lan*2-1SyriaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
KCTH11/10/24Thái Lan*3-1Philippines T0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INTERF10/09/24Việt Nam*1-2Thái LanT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FIFA WCQL11/06/24Thái Lan*3-1SingaporeT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
FIFA WCQL06/06/24Trung Quốc*1-1Thái LanH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FIFA WCQL26/03/24Thái Lan0-3Hàn Quốc*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 9 2 2 1 0 0 2 1 3
60.00% 15.00% 25.00% 69.23% 15.38% 15.38% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Thái Lan(Thailand) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 75 125 85 11 145 151
Thái Lan(Thailand) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 56 66 48 52 70 101 71 54
25.00% 18.92% 22.30% 16.22% 17.57% 23.65% 34.12% 23.99% 18.24%
Sân nhà 45 40 37 20 20 30 55 43 34
27.78% 24.69% 22.84% 12.35% 12.35% 18.52% 33.95% 26.54% 20.99%
Sân trung lập 15 7 10 6 9 13 11 14 9
31.91% 14.89% 21.28% 12.77% 19.15% 27.66% 23.40% 29.79% 19.15%
Sân khách 14 9 19 22 23 27 35 14 11
16.09% 10.34% 21.84% 25.29% 26.44% 31.03% 40.23% 16.09% 12.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thái Lan(Thailand) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 65 6 76 41 2 43 8 5 5
44.22% 4.08% 51.70% 47.67% 2.33% 50.00% 44.44% 27.78% 27.78%
Sân nhà 42 5 46 18 2 18 5 4 3
45.16% 5.38% 49.46% 47.37% 5.26% 47.37% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân trung lập 10 1 12 6 0 7 1 0 1
43.48% 4.35% 52.17% 46.15% 0.00% 53.85% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 13 0 18 17 0 18 2 1 1
41.94% 0.00% 58.06% 48.57% 0.00% 51.43% 50.00% 25.00% 25.00%
Thái Lan(Thailand) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ASIAN CUP09/10/2025 20:00Thái LanVSĐàiBắc TrungQuốc
ASIAN CUP14/10/2025 20:00ĐàiBắc TrungQuốcVSThái Lan
ASIAN CUP18/11/2025 21:00Sri LankaVSThái Lan
ASIAN CUP31/03/2026 21:00Thái LanVSTurkmenistan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Patrik Gustavsson
10Suphanat Mueanta
11Anan Yodsangwal
14Teerasak Poeiphimai
Tiền vệ
7Supachok Sarachat
8Peeradon Chamratsamee
13Ben Davis
16Akarapong Pumwisat
17Ekanit Panya
18Weerathep Pomphan
19William Weidersjo
22Worachit Kanitsribampen
Hậu vệ
2James Beresford
3Pansa Hemvibul
4Jonathan Khemdee
5Chalermsak Aukkee
6Thitathorn Auksornsri
12Nicholas Mickelson
15Saringkan Promsupa
21Suphanan Bureerat
24Apisit Sorada
25Seksan Ratree
26Kritsada Nontharath
Thủ môn
1Patiwat Khammai
20Kampol Pathomattakul
23Korrakot Pipatnadda
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.