|
|
|
Thái Lan(Thailand) | | |
| | Thành lập: | 1916 | Quốc tịch: | Thái Lan | Thành phố: | Băng-cốc | Sân nhà: | Sân vận động Rajamangala | Sức chứa: | 51552 | Địa chỉ: | National Stadium, Gate 3,Rama 1 Road,Patumwan,BANGKOK - 10330 | Website: | http://www.fat.or.th | Email: | fa_thailand@yahoo.com | Tuổi cả cầu thủ: | 27.15(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
3 |
5 |
9 |
2 |
2 |
1 |
0 |
0 |
2 |
1 |
3 |
60.00% |
15.00% |
25.00% |
69.23% |
15.38% |
15.38% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
Thái Lan(Thailand) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
75 |
125 |
85 |
11 |
145 |
151 |
Thái Lan(Thailand) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
74 |
56 |
66 |
48 |
52 |
70 |
101 |
71 |
54 |
25.00% |
18.92% |
22.30% |
16.22% |
17.57% |
23.65% |
34.12% |
23.99% |
18.24% |
Sân nhà |
45 |
40 |
37 |
20 |
20 |
30 |
55 |
43 |
34 |
27.78% |
24.69% |
22.84% |
12.35% |
12.35% |
18.52% |
33.95% |
26.54% |
20.99% |
Sân trung lập |
15 |
7 |
10 |
6 |
9 |
13 |
11 |
14 |
9 |
31.91% |
14.89% |
21.28% |
12.77% |
19.15% |
27.66% |
23.40% |
29.79% |
19.15% |
Sân khách |
14 |
9 |
19 |
22 |
23 |
27 |
35 |
14 |
11 |
16.09% |
10.34% |
21.84% |
25.29% |
26.44% |
31.03% |
40.23% |
16.09% |
12.64% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Thái Lan(Thailand) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
65 |
6 |
76 |
41 |
2 |
43 |
8 |
5 |
5 |
44.22% |
4.08% |
51.70% |
47.67% |
2.33% |
50.00% |
44.44% |
27.78% |
27.78% |
Sân nhà |
42 |
5 |
46 |
18 |
2 |
18 |
5 |
4 |
3 |
45.16% |
5.38% |
49.46% |
47.37% |
5.26% |
47.37% |
41.67% |
33.33% |
25.00% |
Sân trung lập |
10 |
1 |
12 |
6 |
0 |
7 |
1 |
0 |
1 |
43.48% |
4.35% |
52.17% |
46.15% |
0.00% |
53.85% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
13 |
0 |
18 |
17 |
0 |
18 |
2 |
1 |
1 |
41.94% |
0.00% |
58.06% |
48.57% |
0.00% |
51.43% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
|
|
|
|